全球贸易商编码:36VN2301079335
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:60243 条 相关采购商:76 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 25262010 35069100 39011019 39011099 39012000 39021040 39031920 39033060 39039099 39042220 39072090 39074000 39079990 39089000 39173129 39173299 39191020 39191099 39199099 39201090 39202010 39205119 39211991 39211999 39219090 39231090 39232119 39232199 39232990 39234090 39239090 39269099 40059990 40101900 40169959 40169999 42023900 48064000 48081000 48109290 48119049 48119099 48191000 48192000 48211090 48219090 48239096 48239099 49011000 49111090 49119990 52054200 54023300 54023900 54026100 54026200 54049000 56039100 59061000 73069099 73072210 73129000 73181510 73181610 73182400 73202090 73261900 73262090 73269099 74081900 74082900 74091100 74092900 74094000 74099000 74130010 74199999 76052990 76071900 76161090 76169990 80070099 83024999 83071000 83081000 84145949 84148019 84148049 84193919
相关贸易伙伴: 360 ELECTRICAL LLC , CK GROUP INC. , REELEX PACKAGING SOLUTIONS INC. 更多
PYS TECHNOLOGY CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PYS TECHNOLOGY CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其60243条相关的海关进出口记录,其中 PYS TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的采购商76家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 26 | 11 | 2831 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 13 | 9 | 3142 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 126 | 4 | 12789 | 0 |
2021 | 出口 | 42 | 29 | 7 | 4833 | 0 |
2021 | 进口 | 34 | 111 | 6 | 19311 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 29 | 2 | 594 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 112 | 3 | 11886 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PYS TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PYS TECHNOLOGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PYS TECHNOLOGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90303390 | Dây chuyền bán tự động dùng kiểm tra điện áp,công suất,tải điện của SP;công suất6KW,điện áp220V,n/h JETTEST,model JET2063,NSX Shenzhen(Máy kiểm tra điện áp,công suất,tải điện),mới100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85389019 | 62-132089-000#&Bản chuyển đổi kết nối, điện áp 5V, KT L8.2*W7.9*H2.7*T0.20mm, lõi cao su đen, bộ phận của đầu nối dây cáp điện, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85389019 | 64-050001-002#&Cực nối dương, điện áp 5V-2,4A, bằng đồng mạ niken, kích thước 5*8mm - Bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85389019 | 64-050001-010#&Nắp cực nối dương, bằng thép không gỉ mạ niken, kích thước 5.2 * 8.2mm, T = 0.3mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85389019 | 98-301000-630#&Chân cắm AC, đã gắn với vỏ sạc điện thoại bằng nhựa KT L40.6*W24.3*H3.5mm, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 74099000 | 96-020010-007#&COPPER FOIL, SIZE 10.3*8.3*0.4MM, USED IN THE PRODUCTION OF UNIVERSAL CHARGERS, 100% NEW. RE-EXPORT ITEM 20 TK 106640530950 ON 11/10/2024#&CN | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444949 | VN-S16-000239#&UNASSEMBLED SPEAKER WIRE WITH CONNECTOR, 4 CORES, COILED, 500FT (153M) LONG, 300V, OD: 6.2MM, ITEM NST-164-500-PU, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444949 | VN-S16-000233#&UNASSEMBLED SPEAKER WIRE WITH CONNECTOR, 2 CORES, COILED, 1000FT (305M) LONG, 300V, OD: 5.3MM, ITEM NST-162-1000-BLK, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444299 | VN-S75-000004#&CONNECTING CABLE HIROSE(IX40G-B-10S-CV(7.0)) TO HIROSE(IX40G-B-10S-CV(7.0)), WITH CONNECTOR INSTALLED, LENGTH 1200MM, VOLTAGE 300V, ITEM 72451, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | D***S | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444299 | VN-S75-000006#&HIROSE CONNECTION CABLE(IX40G-B-10S-CV(7.0)) TO MOLEX MALE, WITH CONNECTOR INSTALLED, LENGTH 1200MM, VOLTAGE 300V, ITEM 72442, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | D***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台