全球贸易商编码:36VN2300996829
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1897 条 相关采购商:11 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 39191099 39211999 39269099 73269099 76042190 84212950 84571090 84679910 85258039 85258040 85319090 85354000 85372090 85469000 90303310 96082000
相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS INC. , DIGI-KEY ELECTRONICS , HAAS AUTOMATION INC. 更多
FITEK VINA.,JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FITEK VINA.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1897条相关的海关进出口记录,其中 FITEK VINA.,JSC 公司的采购商11家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 6 | 3 | 472 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 4 | 110 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 9 | 2 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 36 | 2 | 126 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 18 | 5 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FITEK VINA.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FITEK VINA.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FITEK VINA.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 90132000 | Thiết bị tạo tia lazer, dùng để cắt tạo hình CNC, model YLR-1000-MM-WC, spec:200-240 VAC, 1PH, 50/60Hz- Trị giá hàng 8.400 USD (Lazer Diod PLD-80- linh kiện thay thế).Hàng đã qua sử dụng. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 90308990 | Chân pin kiểm tra ICT, model SCPA026 BU-67-0.75HG(BS), chiều dài: 5.7 mm dùng cho JIG gá để test điện trở cho điện thoại, NSX: CENTALIC PRECISION PROBE (SHENZHEN) CO., LTD, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 90308990 | Chân pin kiểm tra ICT, model SCPA026 BU-67-0.75HG(BS), chiều dài: 5.7 mm dùng cho JIG gá để test điện trở cho điện thoại, NSX: CENTALIC PRECISION PROBE (SHENZHEN) CO., LTD, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-06-29 | 进口 | 73181910 | Self-holding S0420-2zi, 304 stainless steel material, 1.12cm in diameter. Packed 1000 pieces/pack, used to fix the metal shell into the industrial machine.NSX: Dongguan Huaguoshan Hardware Co., Ltd. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-06-29 | 进口 | 73181910 | Self-holding lace cylinder FH-0420-8-Zi, 304 stainless steel material, with a diameter of 0.86cm. Packed 1000 pieces/pack, used to fix the metal shell into the industrial machine.NSX: Dongguan Huaguoshan Hardware Co., Ltd. | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | TẤM CHE PHÍA TRƯỚC CỦA TỤ ĐIỆN MÁY CNC (PHIÊN BẢN J) ITEM 25-13288, KÍCH THƯỚC 439X432X210MM, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | KHUNG ĐỠ QUẠT GIÀN NGƯNG (PHIÊN BẢN H), ITEM 25-13285, KÍCH THƯỚC 395X359X68MM, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | TẤM CHE PHÍA SAU CỦA CỤM CHIP MÁY CNC LOẠI LG (PHIÊN BẢN B), ITEM 25-2658B, KÍCH THƯỚC 1534X141X25MM, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | TẤM CHE TRỤC Y BÊN TRÁI CỦA MÁY CNC LOẠI ST10/15/Y/S (PHIÊN BẢN A), ITEM NO. 25-11251E, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 918X557X35MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | TẤM CHE PHÍA TRÊN BÊN TRÁI MÁY CNC LOẠI M VF 40T (PHIÊN BẢN B), ITEM 25-1786E, KÍCH THƯỚC 928X547X165MM, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台