全球贸易商编码:36VN2300983019
地址:105/134 - 136 Cambridge St, Collingwood VIC 3066, Australia
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3280 条 相关采购商:51 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39173399 39173999 39233090 39235000 39269053 39269099 40101900 40103100 40103200 40103900 40161090 40169390 40169999 48201000 48211090 70099100 73072910 73102910 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73182910 73201090 73202090 73269099 82089000 84099974 84123100 84141000 84148043 84159019 84213990 84716030 84719010 84798920 84799020 84799030 84811019 84812090 84818082 84818099 84821000 84831090 84833090 84834090 85011022 85011029 85013140 85014019 85015119 85015219 85044019 85044090 85059000 85114099 85176269 85235940 85258040 85258059 85285910 85332900 85333100 85361019 85362099 85371019 85444294 85489090 90139090 90178000 90262030 90314990 90318090 90322010 94054099
相关贸易伙伴: HANWHA PRECISION MACHINE , HANWHA PRECISION MACHINERY , HANWHA PRECISION MACHINERY CO., LTD. 更多
HTAV 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HTAV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3280条相关的海关进出口记录,其中 HTAV 公司的采购商51家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 59 | 1 | 372 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 57 | 2 | 430 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 59 | 1 | 561 | 0 |
2021 | 出口 | 33 | 61 | 1 | 668 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 76 | 1 | 755 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HTAV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HTAV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HTAV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Đầu bôi keo bằng hợp kim thép, mã FC29-007037A ( là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39173299 | Ống dẫn khí bằng Polyurethane (loại mềm, chưa được gia cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện); Mã HP13-001203C (dùng cho máy gắn linh kiện điện tử); Hàng mới | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 73269099 | Cụm giữ nozzle, chất liệu hợp kim thép, mã FC29-014512A (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40103200 | Dây băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang (băng chữ V) chu vi ngoài 98.4cm, mã MC05-000202 ( là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73269099 | Cụm dao quét kem hàn, chất liệu hợp kim thép, mã AM03-000466A (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85371019 | IMS TYPE CONTROL BOARD, VOLTAGE 24V, CODE HH-AM03-018711A (COMPONENT USED IN ELECTRONIC COMPONENT MOUNTING MACHINE), 100% NEW #&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85371019 | CONTROLLER, VOLTAGE 24V, P/N EP06-000374 (IS A COMPONENT USED IN MACHINES WITH ELECTRONIC COMPONENTS), NOT FOR EXPLOSION-PROOF USE, 100% NEW (SERVO CONTROL-DRIVE-MD5-SD075-B)#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85444294 | PLASTIC INSULATED ELECTRIC CABLE, 3 CORES, CORE DIAMETER 3MM, LENGTH 55CM, 24V VOLTAGE, WITH CONNECTOR, P/N J90831106G, 100% NEW (FLY_CAM_SIG_EXT_CABLE_ASSY)#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73202090 | LÒ XO DẠNG CUỘN, CHẤT LIỆU HỢP KIM THÉP, KÍCH THƯỚC 14MM, P/N J7066044A (LÀ LINH KIỆN DÙNG TRONG MÁY GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ), HÀNG MỚI 100% (TAPE GUIDE SPRING[SM1-MF08-129])#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83014090 | SAFETY LOCK FOR ELECTRONIC COMPONENT MACHINE DOOR, TYPE HS5L-VF7Y4M-G, METAL MATERIAL, CODE EP07-003423, 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台