全球贸易商编码:36VN2300951264
地址:Khu Phường, Bắc Ninh, Bac Ninh Province, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-05-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:365 条 相关采购商:17 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 47071000 47072000 47079000 84392000 84399100
相关贸易伙伴: NEWPORT CH INTERNATIONAL LLC , VIPA (USA) INC. , CYCLE LINK (U.S.A.)INC. 更多
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Á BẮC NINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐÔNG Á BẮC NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其365条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐÔNG Á BẮC NINH 公司的采购商17家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 14 | 9 | 130 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 3 | 5 | 49 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 14 | 15 | 159 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 3 | 2 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐÔNG Á BẮC NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐÔNG Á BẮC NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Á BẮC NINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-25 | 进口 | 47072000 | Giấy phế liệu:WASTE PAPER WHITE TISSUE được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT | UNITED STATES | C***Y | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 47072000 | Giấy phế liệu:WASTE PAPER POLY CUP STOCKS được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT | TAIWAN (CHINA) | J***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 47071000 | Giấy phế liệu:WASTE PAPER OCC,giấy kraf chưa tẩy trắng được thu hồi từ giấy&carton,đã qua sử dụng,dùng làm nlsx giấy,phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT | UNITED KINGDOM | V***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 47071000 | Giấy phế liệu:WASTE PAPER OCC,giấy kraf chưa tẩy trắng được thu hồi từ giấy&carton,đã qua sử dụng,dùng làm nlsx giấy,phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT | UNITED KINGDOM | V***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 47072000 | Giấy phế liệu:WASTE PAPER TISSUE được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT | UNITED STATES | S*** | 更多 |
2023-05-31 | 出口 | 48043190 | KRAFT PAPERBOARD IS USED TO PRODUCE CORRUGATED CARTON PACKAGING, IN ROLLS, UNCOATED, 70-85G/M2, PAPER SIZE: 945-1250 MM. 100% BRAND NEW, MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | J***. | 更多 |
2023-04-26 | 出口 | 48051990 | CORRUGATED CORE PAPER IS USED TO PRODUCE CORRUGATED CARDBOARD PACKAGING, IN ROLLS, UNCOATED, 70G/M2; PAPER SIZE: 570CM. 100% NEW. GOODS MADE IN VIETNAM#&VN | CHINA | H***. | 更多 |
2021-11-18 | 出口 | 48051100 | Cover paper (used to create a wave layer), Quantitative 45-70 GSM, 2050-2300mm, rolls, 100% new goods # & vn | CHINA | N***. | 更多 |
2021-07-15 | 出口 | 48051990 | PAPER COVER USED TO PRODUCE WAVE LAYERS OF CARTON PACKAGING, ROLLS, NON-COATED, MEDIUM PAPER 80 GSM; SIZE: 210CM -240CM; 100% NEW GOODS, PRODUCED BY VIETNAM # & VN | CHINA | H***. | 更多 |
2021-04-01 | 出口 | 48051990 | Cardboard paper used to produce corrugated carton layers, in rolls, uncoated. 100% new products, Vietnamese-made products. #&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台