CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO

全球贸易商编码:36VN2300926370

地址:Số 55 Ngọc Hân Công Chúa, P.Tiền An, Bắc Ninh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:244 条 相关采购商:4 家 相关供应商:8 家

相关产品HS编码: 35069900 72224090 73182200 85051900 90019090 90029090

相关贸易伙伴: SOURCE PHOTONICS TAIWAN INC. , FUJIAN QUANZHOU JUSTSUN SUPPLY CHAIN CO., LTD. , EPOXY AND EQUIPMENT TECHNOLOGY PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其244条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 公司的采购商4家,供应商8条。

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 21 0
2022 出口 3 3 3 23 0
2022 进口 6 6 3 78 0
2021 出口 2 2 1 8 0
2021 进口 4 7 3 12 0
2020 出口 1 1 2 9 0
2020 进口 3 5 3 61 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT FIBERGO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 90019090 NLFB01#&Thấu kính to chưa lắp ráp dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông LiNbO3 Compensatory Plate ,chiều dài 1,1mm* chiều rộng 1,1mm* chiều cao :0,67mm,Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-09-27 进口 90029090 NLFB09#&Hạt cảm ứng từ được dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông.Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-09-27 进口 90019090 NLFB01#&Thấu kính nhỏ chưa lắp ráp dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông LiNbO3 Wedge,chiều dài :0,67mm* chiều rộng :0,67mm* chiều cao :0,25mm,Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-09-20 进口 90019090 NLFB01#&Thấu kính to chưa lắp ráp dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông LiNbO3 Compensatory Plate ,chiều dài 1,1mm* chiều rộng 1,1mm* chiều cao :0,67mm,Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2022-09-20 进口 90029090 NLFB09#&Hạt cảm ứng từ được dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông.Hàng mới 100% CHINA F***. 更多
2024-08-26 出口 90029090 SPFB 009#&TELECOMMUNICATION SIGNAL CONVERTER EQUIPMENT COMPONENTS SINGLE STAGE ISOLATOR (MODEL TYPE: IC3626), TYPE A, SIZE 1.8MM*1.0*3.0, IL<0.15DBISOLATION >32.5DB, PDL<0.05DB, PMD<0.05PS. 100% NEW#&VN CHINA X***. 更多
2024-08-19 出口 90029090 SPFB 009#&TELECOMMUNICATION SIGNAL CONVERTER EQUIPMENT COMPONENTS SINGLE STAGE ISOLATOR (MODEL TYPE: IC3626), TYPE A, SIZE 1.8MM*1.0*3.0, IL<0.15DBISOLATION >32.5DB, PDL<0.05DB, PMD<0.05PS. 100% NEW#&VN CHINA X***. 更多
2024-08-13 出口 90029090 SPFB 009#&TELECOMMUNICATION SIGNAL CONVERTER EQUIPMENT COMPONENTS SINGLE STAGE ISOLATOR (MODEL TYPE: IC3626), TYPE A, SIZE 1.8MM*1.0*3.0, IL<0.15DBISOLATION >32.5DB, PDL<0.05DB, PMD<0.05PS. 100% NEW#&VN CHINA X***. 更多
2024-08-05 出口 90029090 SPFB 009#&TELECOMMUNICATION SIGNAL CONVERTER EQUIPMENT COMPONENTS SINGLE STAGE ISOLATOR (MODEL TYPE: IC3626), TYPE A, SIZE 1.8MM*1.0*3.0, IL<0.15DBISOLATION >32.5DB, PDL<0.05DB, PMD<0.05PS. 100% NEW#&VN CHINA X***. 更多
2024-07-29 出口 90029090 SPFB 009#&COMPONENTS FOR TELECOMMUNICATION SIGNAL CONVERSION EQUIPMENT SINGLE STAGE ISOLATOR (MODEL TYPE: IC3626),TYPE A, SIZE 1.8MM*1.0*3.0,IL<0.15DBISOLATION >32.5DB,PDL<0.05DB,PMD< 0.05PS. 100% NEW ITEM#&VN CHINA X***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询