NSMV

全球贸易商编码:36VN2300758158

该公司海关数据更新至:2024-09-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3626 条 相关采购商:18 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 39269099 72083990 73089099 73269099 84807990 96110000

相关贸易伙伴: CONG TY TNHH JOYO MARK (VIET NAM) , SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO., LTD. , CONG TY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH ( VIET NAM ) 更多

NSMV 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NSMV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3626条相关的海关进出口记录,其中 NSMV 公司的采购商18家,供应商6条。

NSMV 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 3 2 1009 0
2022 出口 9 8 3 747 0
2022 进口 3 4 2 16 0
2021 出口 9 6 2 522 0
2021 进口 4 8 3 37 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NSMV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NSMV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

NSMV 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-22 进口 73269099 Lồng trữ hàng bằng thép,mark NSMP, kích thước khi lắp ráp: 800mm x 1000mm x 840mm, khi gấp: 800mm x 1000mm x 110mm, Hàng đã qua sử dụng và vẫn còn giá trị sử dụng VIETNAM N***. 更多
2022-09-13 进口 82073000 Dấu dập làm từ thép, dùng lắp cho máy đột dập để dập lên sản phẩm đĩa nối ND, kích thước: 30x20x20 mm, HSX: NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% JAPAN N***. 更多
2022-09-13 进口 82073000 Dấu dập làm từ thép, dùng lắp cho máy đột dập để dập phụ kiện sàn thao tác SKN, kích thước: 30x20x20 mm, sử dụng nội bộ trong công ty, HSX: NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% JAPAN N***. 更多
2022-09-13 进口 82073000 Dấu dập làm từ thép, dùng lắp cho máy đột dập để dập phụ kiện sàn thao tác, kích thước: 30x20x20 mm, sử dụng nội bộ trong công ty, HSX: NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% JAPAN N***. 更多
2022-09-13 进口 82073000 Dấu dập làm từ thép, dùng lắp cho máy đột dập để dập lên sản phẩm đĩa nối ND1900, kích thước: 30x20x20 mm, HSX: NIPPON STEEL METAL PRODUCTS CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% JAPAN N***. 更多
2024-09-24 出口 73084090 GIÀN GIÁO XÂY DỰNG 3600 (N-P36) LÀM BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 3725MM X 110MM X 110MM, HÀNG MỚI 100%#&VN JAPAN N***D 更多
2024-09-23 出口 73084090 GIÀN GIÁO XÂY DỰNG 1800 (N-P18), KÍCH THƯỚC 1925MMX110MMX110MM, HÀNG MỚI 100%.#&VN JAPAN N***. 更多
2024-09-23 出口 73084090 GIÀN GIÁO XÂY DỰNG 1219 (N-T12), KÍCH THƯỚC PHI 42.7X128X1176.9 MM, HÀNG MỚI 100%.#&VN JAPAN N***. 更多
2024-09-18 出口 73084090 GÂN SÀN 240MM (PHỤ KIỆN CỦA SÀN THAO TÁC DÙNG CHO GIÀN GIÁO) LÀM BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC:30MM X 240MM X 1.2 MM, HÀNG MỚI 100%#&VN JAPAN N***D 更多
2024-09-18 出口 73084090 GÂN SÀN (A3) 500MM ( PHỤ KIỆN CỦA SÀN THAO TÁC DÙNG CHO GIÀN GIÁO) LÀM BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 30MM X 500MM X 1.2MM, HÀNG MỚI 100%#&VN JAPAN N***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询