全球贸易商编码:36VN2300680991
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:17078 条 相关采购商:904 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 39269099 48201000 48219090 49100000 83014020 83014090 83016000 83024999 84714990 84715090 84717050 84718010 84718090 84818063 85044019 85044090 85171800 85176221 85176229 85176269 85176299 85176900 85177099 85181019 85181090 85182190 85185010 85185090 85234919 85235119 85255000 85256000 85258039 85258040 85285910 85311030 85369099 85371019 85371099 85389019 85437090 85444294 85444299 85444929 85447090 87091100 90258020 90261030 90262030 90268010 90268020 90318090 94054099
相关贸易伙伴: DANFOSS SINGAPORE PTE. LTD. , SAMSUNG SDS , SAMSUNG SDS CO., LTD. 更多
SAMSUNG SDS GSCL VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAMSUNG SDS GSCL VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其17078条相关的海关进出口记录,其中 SAMSUNG SDS GSCL VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商904家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 68 | 2 | 529 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 31 | 8 | 289 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 27 | 4 | 174 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 57 | 9 | 434 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 36 | 3 | 246 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 178 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 20 | 2 | 97 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAMSUNG SDS GSCL VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAMSUNG SDS GSCL VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SAMSUNG SDS GSCL VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-06 | 进口 | 83024999 | Giá đỡ dùng cho thiết bị phát sóng wifi Samsung WDS-A403I AP, chất liệu bằng thép, hãng đã qua sử dụng | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 49019990 | Sách: Tổng hợp thuật ngữ IT dễ hiểu 277, sách giải thích 277 thuật ngữ IT thiết yếu giúp người đọc dễ hiểu hơn, TG: Kusuno Toshihiko, NXB: Hans Media, hàng dùng nội bộ công ty, mới 100%, 14 quyển/1UNK | KOREA | S***S | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 90318090 | Cảm biến laser dùng để đo khoảng cách, loại TFmini Plus, phạm vi hoạt động 0.1-12m, điện áp 5V (dùng cho trạm cân). Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 90262030 | Thiết bị đo lưu lượng và áp suất khí, nhãn hiệu Taehung, loại AIRTRON, hoạt động bằng điện, 24 VAC/DC, dải đo 0-6 tới 0-50m/s, 0-2.5 tới 0-400 mmH20.Mới 100% | KOREA | S***S | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 90269010 | Đầu dò chứa cảm biến, bộ phận của thiết bị đo lưu lượng và áp suất chất khí hoạt động bằng điện, nhãn hiệu Taehung, loại Type FP.Mới 100% | KOREA | S***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 67041900 | FALSE EYELASHES MADE FROM SYNTHETIC FIBERS, 1000 FANS/BOX, MANUFACTURER: THIEN THAN EYELASH FACTORY, 100% NEW.#&VN | GERMANY | W***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 67041900 | FALSE EYELASHES MADE FROM SYNTHETIC FIBERS, 1000 FANS/BOX, MANUFACTURER: THIEN THAN EYELASH FACTORY, 100% NEW.#&VN | GERMANY | W***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 67041900 | FALSE EYELASHES MADE FROM SYNTHETIC FIBERS, 1000 FANS/BOX, MANUFACTURER: THIEN THAN EYELASH FACTORY, 100% NEW.#&VN | GERMANY | W***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 67041900 | FALSE EYELASHES MADE FROM SYNTHETIC FIBERS, 1000 FANS/BOX, MANUFACTURER: THIEN THAN EYELASH FACTORY, 100% NEW.#&VN | GERMANY | W***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 67041900 | FALSE EYELASHES MADE FROM SYNTHETIC FIBERS, 1000 FANS/BOX, MANUFACTURER: THIEN THAN EYELASH FACTORY, 100% NEW.#&VN | GERMANY | W***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台