全球贸易商编码:36VN2300659534
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:16014 条 相关采购商:21 家 相关供应商:123 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 34021190 38249999 39173999 39191010 39191099 39201019 39201090 39211999 39219090 39232119 39232990 39239090 39262090 39269053 39269059 39269099 40091100 40101900 40169390 44152000 48191000 48239099 59119090 68042100 68042300 68159900 73072990 73110092 73181590 73181910 73182200 73182400 73269099 74122099 82031000 82041100 82051000 82055900 82074000 82075000 82076000 82079000 82081000 82089000 82090000 82119500 83024999 84123100 84123900 84133090 84145949 84148019 84212950 84212990 84213990 84219999 84433199 84581190 84602910 84661090 84662090 84669390 84671900 84672100 84678900 84716030 84818099 84819090 84821000 84834090 84836000 84842000 84849000 85011099 85013140 85014019 85030090 85044011 85044019 85044090 85235921 85285920 85364140 85364990 85365099 85369099 85389019
相关贸易伙伴: HAMABO CORPORATION , M.T . CO., LTD. , FANUC VIETNAM CO., LTD. 更多
SANWA MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SANWA MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其16014条相关的海关进出口记录,其中 SANWA MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商21家,供应商123条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 7 | 4 | 2686 | 0 |
2023 | 进口 | 43 | 94 | 4 | 1426 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 5 | 4 | 2071 | 0 |
2022 | 进口 | 36 | 112 | 10 | 1111 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 8 | 4 | 2611 | 0 |
2021 | 进口 | 88 | 103 | 3 | 2614 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 17 | 3 | 37 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SANWA MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SANWA MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SANWA MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-28 | 进口 | 68042100 | BB0380D220 DIAMOND GRINDING STONE MADE OF SOLID ARTIFICIAL DIAMOND, USED IN MECHANICAL PROCESSING, 100% NEW | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 进口 | 48239099 | TQ1#&CARTON FENCE (1120*890*585) MM, CORRUGATED CARDBOARD MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-10-24 | 进口 | 48239099 | TL1#&CARTON LINING (1135*915*100) MM, CORRUGATED CARDBOARD MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-10-24 | 进口 | 48191000 | CTN1#&CARTON BOX (W430*L270*H95)MM, 3-LAYER CORRUGATED CARDBOARD MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | C***C | 更多 |
2024-10-17 | 进口 | 59100000 | HNB-5E CONVEYOR BELT USED FOR CONVEYING POLYESTER COATED WOVEN MATERIAL, SIZE: 540X1291MM, 100% NEW | SWITZERLAND | C***N | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP-007-18#&VỎ BỌC BẰNG THÉP DÀI 23.9 MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 20.19 MM DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA TRỤC CHUYỂN ĐỘNG TRONG HỘP SỐ XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (VN079610-1380)#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73182400 | SP-005#&20N ( VN079612-0590) CHỐT ĐỊNH VỊ BẰNG SẮT,CHIỀU DÀI 41.05 MM DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG HỘP SỐ XE Ô TÔ#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP-012-01#&VỎ BỌC BẰNG THÉP, DÀI 34,3 MM DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA TRỤC TRUYỀN ĐỘNG TRONG HỘP SỐ XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (VN079610-1120)#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP-003-05#&VN079610-0930/CORE STATOR (20N)/ VỎ BỌC BẰNG THÉP ĐÃ GIA CÔNG, DÀI 34.3 MM DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA TRỤC CHUYỂN ĐỘNG TRONG HỘP SỐ XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (0930)#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP-007#&10N (VN079610-0950) VỎ BỌC BẰNG THÉP ĐÃ GIA CÔNG, DÀI 28 MM DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA TRỤC CHUYỂN ĐỘNG TRONG HỘP SỐ XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台