全球贸易商编码:36VN2300649896
地址:Lô J.2 KCN Quế Võ (khu vực mở rộng),Phường Nam Sơn, TP.Bắc Ninh, T, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:77678 条 相关采购商:7 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 34029019 34039919 34039990 35061000 35069100 35069900 38029020 39172300 39173299 39173999 39174000 39191099 39219090 39269059 39269099 40169390 40169951 40169999 48211090 48219090 49119990 64019990 64029990 73044900 73072210 73181510 73181610 73181910 73182200 73202090 73261900 73269099 74071030 74081900 74091900 74102190 74112200 74122020 74130010 74130090 74152900 74153310 74153320 74153900 74199190 74199999 76052990 76061290 76169990 82032000 82054000 83022090 83024999 84145949 84425000 84433290 84718090 84719010 84743910 84798939 84831090 84833090 84834090 85011029 85043230 85044030 85044090 85045010 85045020 85045093 85049031 85051100 85168090 85322200 85322300 85322500 85322900 85323000 85331090 85332100 85332900 85334000 85340010 85340090 85351000 85361092 85364110 85365033 85365039
相关贸易伙伴: KANTO BUSSAN CO., LTD. , JOYO MARK VIETNAM CO., LTD. , MASS TRADING SINGAPORE PTE LTD. 更多
PHUC SON TECHNOLOGY CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PHUC SON TECHNOLOGY CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其77678条相关的海关进出口记录,其中 PHUC SON TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 41 | 10 | 3246 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 48 | 3 | 5003 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 107 | 23 | 21646 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 53 | 4 | 4970 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 114 | 7 | 35828 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 16 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 30 | 2 | 2758 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PHUC SON TECHNOLOGY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PHUC SON TECHNOLOGY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PHUC SON TECHNOLOGY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85439090 | Bộ lọc nhiễu cao tần dùng cho máy nguồn Plasma, MX162PFAV. Hàng mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90303200 | Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13.56Mhz từ máy phát điện cao tần phát ra (điện áp 220V, có màn hình hiển thị, giới hạn đo lớn nhất là 30KW) AW-8000II. Tái nhập mục8 TK 304975921740. Qua s/d#&JP | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90303200 | Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13.56Mhz từ máy phát điện cao tần phát ra (điện áp 220V, có màn hình hiển thị, giới hạn đo lớn nhất là 30KW) AW-8000II. Tái nhập mục9 TK 304975921740. Qua s/d#&JP | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90309090 | Cảm biến đo công suất dòng điện cao tần của máy đo công suất (công suất đo tối đa 5KW). Model: AW-5136. Tái nhập hàng tạm xuất thuộc mục 4 TK 304946531100. Hàng đã qua sử dụng#&JP | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40093290 | Ống dẫn khí bằng cao su được bọc gia cố bằng sợi tổng hợp, đã gắn đầu nối, chiều dài 10 cm. Hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER CONNECTING BAR AE03980-B-H01 RF OUTPUT (SILVERING) USED TO ASSEMBLE PLASMA SOURCE MACHINE SIZE 57X48X30 (MM); HD 464. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER CONNECTING BAR AE14139-H01 (RUSTPROOF) LVCR BRACKET L1 USED TO ASSEMBLE PLASMA SOURCE MACHINE SIZE 85X66X23 (MM); HD 464. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER CONNECTING BAR AE14223-A-H01 (RUSTPROOF) LP PLATE RR USED TO ASSEMBLE PLASMA SOURCE MACHINE SIZE 134X60X40 (MM); HD 464. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER CONNECTING BAR AD15840-B-H01 (RUSTPROOF) OUTPUT FEEDER USED TO ASSEMBLE PLASMA SOURCE MACHINE SIZE 74X66X60 (MM); HD 464. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER COIL AD15841-A-H01 (RUSTPROOF) COIL RR USED TO ASSEMBLE PLASMA SOURCE MACHINE SIZE 132X107X92 (MM); HD 464. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台