全球贸易商编码:36VN2300568206
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1427 条 相关采购商:14 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 25081000 25174900 25262010 28046100 28112210 28230000 28332700 29336900 32064990 38123900 38160090 38249999 39021090 39069099 39079990 69039000 73259990 74062000 76011000 76012000 76069200 81041100 81049000 81082000 81089000 84145949 84171000 84213920 84283390 84741010 84742019 84743910 84772020 84804900 85371099
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH NHOM CHUANGXING VIET NAM , SUMITOMO CORPORATION ASIA & OCEANIA PTE.LTD. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
DONG TAI POWDER., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONG TAI POWDER., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1427条相关的海关进出口记录,其中 DONG TAI POWDER., LTD. 公司的采购商14家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 1 | 1 | 118 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 1 | 1 | 108 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 29 | 8 | 215 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 3 | 1 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 23 | 5 | 351 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 23 | 2 | 402 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONG TAI POWDER., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONG TAI POWDER., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONG TAI POWDER., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 76011000 | Nhôm thỏi không hợp kim chưa qua gia công, kích thước (Dài 73 * rộng 16 * cao 11,5)cm, Tỷ lệ AL (99.78% - 99.80%), FE (0.08% - 0.10%), SI (0.06% - 0.08%).là NL sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100% | INDIA | P***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 76011000 | Nhôm thỏi không hợp kim chưa qua gia công, kích thước (Dài 73 * rộng 16 * cao 11,5)cm, Tỷ lệ AL (99.80% - 99.83%), FE (0.09% - 0.11%), SI (0.04% - 0.06%).là NL sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 76011000 | Nhôm thỏi không hợp kim chưa qua gia công, kích thước (Dài 73 * rộng 16 * cao 11,5)cm, Tỷ lệ AL (99.78% - 99.82%), FE (0.07% - 0.09%), SI (0.05% - 0.08%).là NL sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100% | INDIA | P***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 39079990 | Hạt nhựa Polyester Resin NH3307 dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện(25Kg/Bao).Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 69039000 | Tấm chuyển tiếp, kích thước (432 x 432 x 50 ) mm làm bằng sứ chịu nhiệt, dùng trong lò sản xuất nhôm. Hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32089090 | NJE_0360 GLOSSY BLACK POWDER COATING, USED TO SPRAY POWDER COATING TO PROTECT AND BEAUTIFY PRODUCT SURFACES. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32089090 | NJE_9410 METALLIC DARK GRAY ELECTROSTATIC POWDER COATING, USED FOR ELECTROSTATIC SPRAYING TO PROTECT AND BEAUTIFY PRODUCT SURFACES. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32089090 | MATTE BLACK POWDER COATING 351100289, USED TO SPRAY POWDER COATING TO PROTECT AND BEAUTIFY PRODUCT SURFACES. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32089090 | KHAKI POWDER COATING, FINE SPRAY 351110651, USED TO SPRAY POWDER COATING TO PROTECT AND BEAUTIFY PRODUCT SURFACES. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 32089090 | COFFEE-COLORED ELECTROSTATIC POWDER COATING WITH WOOD GRAIN 351110538, USED TO SPRAY ELECTROSTATIC PAINT TO PROTECT AND BEAUTIFY THE PRODUCT SURFACE. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台