全球贸易商编码:36VN2300479436
地址:Khu Công Nghiệp Tiên Sơn, Đường TS25, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10602 条 相关采购商:75 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 32089090 35061000 39169092 39174000 39211399 39219090 68052000 68151091 73182990 73202090 73209090 74199190 76042990 76069200 81089000 82022000 82081000 83021000 84123100 84145949 84591010 84659310 84741010 84749010 84828000 84834090 85043199 85151100 85168090 85340010 85351000 85365099 85369094 85369099 85371019 90303310 90303390 90318090 90319019 90321010 96039090
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH KEO SAN VINA ELECTRONICS , CONG TY TNHH WOOJEON VINA , CONG TY TNHH SEGYUNG VINA 更多
KEO SAN VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KEO SAN VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10602条相关的海关进出口记录,其中 KEO SAN VINA CO., LTD. 公司的采购商75家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 30 | 21 | 4 | 2004 | 0 |
2022 | 出口 | 34 | 18 | 4 | 2522 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 29 | 2 | 97 | 0 |
2021 | 出口 | 46 | 23 | 4 | 3940 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 43 | 2 | 167 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KEO SAN VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KEO SAN VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KEO SAN VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 39219090 | Tấm silicone dùng để ép sản phẩm KT: 450*310*3mm, mã: 45HST. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39219090 | Tấm silicone dùng để ép sản phẩm KT: 450*310*3mm, mã: 60HST. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 39269099 | Đồ gá, bằng nhựa ULTEM, dùng để kiểm tra điện trở của chi tiết, model: TOP-SO2828-FPCB, kích thước: 6.55T*106.3*109.5mm. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73182990 | NL54#&Chốt kiểm tra bằng thép không gỉ mạ đồng, có lò xo bên trong để tạo độ đàn hồi, PD061-A35R-11.85-22, loại không có ren. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73182990 | NL54#&Chốt kiểm tra bằng thép không gỉ mạ đồng, có lò xo bên trong để tạo độ đàn hồi, PS029-AM22F-7.2-32, loại không có ren. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER FIXTURE USED IN COMPUTER CASE PRESSING PROCESS, DIMENSIONS: L42.6XW30.6XH10MM#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74198090 | COPPER FIXTURE USED IN COMPUTER CASE PRESSING PROCESS, DIMENSIONS: L42.6XW30.6XH10MM#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | PLASTIC PRODUCT FIXING FIXTURE, SIZE: L340XW202XH48 (MM)#&VN | VIETNAM | S***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | MACHINE SHIELD, MADE OF PC PLASTIC, DIMENSIONS: L910XW447.5XH63.3MM#&VN | VIETNAM | S***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | ĐỒ GÁ BẰNG SẮT C45, HỖ TRỢ CÔNG ĐOẠN LẮP RÁP LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, KT: L17.5XW12.5XH13.5(MM)#&VN | VIETNAM | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台