全球贸易商编码:36VN2300372796
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3106 条 相关采购商:26 家 相关供应商:96 家
相关产品HS编码: 27101250 27101944 32081019 32091010 32141000 34039919 34059010 38140000 39169092 39172929 39235000 39269053 39269059 39269099 40082190 40091100 40091290 40103100 40103200 40169390 40169951 40169959 62113390 63079040 63079090 70199090 73072210 73072290 73151199 73158990 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73202090 73239390 73269099 74112100 74122099 74152100 76061232 76109099 82032000 82033000 82041100 82041200 82051000 82052000 82055900 82073000 82081000 83021000 83099020 84099974 84133090 84138119 84138210 84139190 84145949 84198919 84219921 84219996 84219998 84219999 84242019 84242029 84249023 84283390 84289090 84439990 84561100 84624910 84669400 84672900 84679200 84811021 84811099 84813090 84818079 84818082 84818099 84821000 84831090 84833090 84834090 84836000 84839099 84842000
相关贸易伙伴: NIDEC MINSTER CORP. , TOYOTA TSUSHO CORP. , SUMITOMO CORPORATION ASIA & OCEANIA PTE.LTD. 更多
HANACANS., JSC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANACANS., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3106条相关的海关进出口记录,其中 HANACANS., JSC 公司的采购商26家,供应商96条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 6 | 8 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 70 | 101 | 21 | 1483 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 10 | 8 | 85 | 0 |
2021 | 进口 | 66 | 100 | 16 | 1181 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 24 | 46 | 7 | 290 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANACANS., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANACANS., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANACANS., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 76061232 | Nhôm lá mỏng hợp kim, dạng cuộn, dùng để làm thân lon. Kích thước: 0.245x1457.35mm, 0.245x740.46mm. Code: 3104-H19. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90319019 | Cảm biến phát hiện lon lỗi, bộ phận không tách rời của máy kiểm tra lỗ thủng trên thân lon nhôm model: 11P-345-03. Part no.: 311-34503-04. Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 76061232 | Nhôm hợp kim lá mỏng, dạng cuộn, dùng để làm thân lon. Kích thước: 0.245MM x 1815.8MM x COIL. Code: A3104-H19. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76061232 | Nhôm lá mỏng hợp kim, dạng cuộn, dùng để làm thân lon. Kích thước 0.245*740.46MM*Coil. Code: A3104-H19. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76061232 | Nhôm lá mỏng hợp kim, dạng cuộn, dùng để làm thân lon. Kích thước 0.245*740.46MM*Coil. Code: A3104-H19. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | GRAY PLASTIC PALLET (WITH FRAME), MADE OF PLASTIC, ROTATING PACKAGING USED TO HOLD EXPORT PRODUCTS, SIZE: 1200X1000X145MM. 100% NEW PRODUCT#&VN | LAOS | H***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 82073000 | CỐI DẬP TẠO HÌNH THÂN LON, ĐƯỜNG KÍNH 211MM, DUNG TÍCH 330ML, BẰNG THÉP, BỘ PHẬN CỦA MÁY DẬP LIÊN HỢP VỎ LON NHÔM (HS CODE: 84624910). PART NO.: B-3876-0001A. HÀNG MỚI 100%#&JP | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 82073000 | KHUÔN DẬP TẠO HÌNH THÂN LON DUNG TÍCH 330ML, BỘ PHẬN CỦA MÁY DẬP LIÊN HỢP VỎ LON NHÔM (HS CODE: 84624910). PART NUMBER: B-3876-0003. HÀNG MỚI 100%#&JP | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 82073000 | KHUÔN DẬP TẠO HÌNH GỜ MIỆNG LON DUNG TÍCH 330ML, BỘ PHẬN CỦA MÁY DẬP LIÊN HỢP VỎ LON NHÔM (HS CODE: 84624910). PART NUMBER: B-3876-0002B. HÀNG MỚI 100%#&JP | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 39239090 | GRAY PLASTIC PALLET (WITH FRAME), MADE OF PLASTIC, ROTATING PACKAGING USED TO HOLD EXPORT PRODUCTS, SIZE: 1200X1000X145MM. 100% NEW PRODUCT#&VN | LAOS | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台