CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH)

全球贸易商编码:36VN2300328483

地址:527M+WRJ, Thôn Dương Ổ, Xã Phong Khê, Phong Khê, Bắc Ninh, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-20

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:4475 条 相关采购商:33 家 相关供应商:28 家

相关产品HS编码: 28444090 90318090

相关贸易伙伴: CORBOX CORPORATION , KOUSA INTERNATIONAL LLC , NEWPORT CH INTERNATIONAL LLC 更多

CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4475条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 公司的采购商33家,供应商28条。

CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 10 3 2 1113 0
2022 出口 15 4 3 419 0
2022 进口 26 7 9 145 0
2021 出口 17 4 3 2454 0
2020 出口 2 1 1 4 0
2020 进口 2 2 2 3 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TÂN HUY KIỆT (TNHH) 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 47071000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy: Dạng bìa sóng OCC95.5, chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy & carton đã qua sử dụng, loại ra trong qtsx, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT JAPAN L***. 更多
2022-09-24 进口 47071000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy:Dạng bìa sóng OCC PSHEX12, chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy & carton đã qua sử dụng, loại ra trong qtsx, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT UNITED STATES N***C 更多
2022-09-23 进口 47071000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy:Dạng lõi giấy, chưa tẩy trắng, được lựa chọn từ giấy & carton đã qua sử dụng hoặc loại ra trong qtsx, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT JAPAN S***. 更多
2022-09-22 进口 47071000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy:Dạng bìa sóng OCC PSHEX12, chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy & carton đã qua sử dụng, loại ra trong qtsx, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT UNITED STATES N***C 更多
2022-09-21 进口 47071000 Giấy phế liệu dùng làm NLSX giấy: Dạng bìa sóng OCC95.5, chưa tẩy trắng được lựa chọn, phân loại từ giấy & carton đã qua sử dụng, loại ra trong qtsx, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG &QCVN số 33:2018/BTNMT JAPAN L***. 更多
2024-10-24 出口 48051990 GS01#&PAPER FOR CREATING CORRUGATED LAYER TAN HUY KIET MEDIUM PAPER GLUE (115X135) 115 GSM, 135 CM WIDE, ROLL FORM. VIETNAM D***. 更多
2024-10-24 出口 48051990 GS01#&PAPER FOR CREATING CORRUGATED LAYER TAN HUY KIET MEDIUM PAPER GLUE (100X145) 100 GSM BASIS WEIGHT, 145 CM WIDE, ROLL FORM. VIETNAM D***. 更多
2024-10-24 出口 48051990 GS01#&PAPER FOR CREATING CORRUGATED LAYER TAN HUY KIET MEDIUM PAPER GLUE (125X140) 125 GSM BASIS WEIGHT, 140 CM WIDE, ROLL FORM. VIETNAM D***. 更多
2024-10-24 出口 48051990 GS01#&PAPER FOR CREATING CORRUGATED LAYER TAN HUY KIET MEDIUM PAPER GLUE (125X115) 125 GSM BASIS WEIGHT, 115 CM WIDE, ROLL FORM. VIETNAM D***. 更多
2024-10-24 出口 48051990 GS01#&PAPER FOR CREATING CORRUGATED LAYER TAN HUY KIET MEDIUM PAPER GLUE (100X130) 100 GSM BASIS WEIGHT, 130 CM WIDE, ROLL FORM. VIETNAM D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询