全球贸易商编码:36VN2300277214
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:84467 条 相关采购商:221 家 相关供应商:173 家
相关产品HS编码: 22071000 22072090 25010092 25051000 25171000 27101260 27101943 27101944 27101950 27101989 27101990 28061000 28070000 28080000 28142000 28151100 28151200 28199000 28259000 28269000 28272090 28273200 28281000 28289010 28301000 28332400 28332990 28333000 28342990 28351000 28352910 28369990 28371100 28470010 29049900 29171100 29181100 29181400 29189900 29214200 29224900 32089090 32099000 32100099 32151190 32151900 32159090 34022095 34029019 34031919 34031990 34039190 34039919 34039990 35061000 35069900 38099300 38101000 38112190 38140000 38160090 38220020 38249999 39069099 39140000 39172300 39172919 39172929 39173119 39173129 39173399 39173999 39174000 39191020 39191099 39199099 39201090 39211199 39211200 39211999 39219090 39231090 39232199 39232990 39235000 39239090 39249090 39259000 39261000
相关贸易伙伴: HENRY HARDWARE INDUSTRY CO., LTD. , SAARSTAHL AG , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
LONGTECH PRECISION CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LONGTECH PRECISION CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其84467条相关的海关进出口记录,其中 LONGTECH PRECISION CO., LTD. 公司的采购商221家,供应商173条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 92 | 38 | 10 | 14385 | 0 |
2022 | 出口 | 92 | 30 | 10 | 14425 | 0 |
2022 | 进口 | 92 | 331 | 11 | 5014 | 0 |
2021 | 出口 | 163 | 47 | 9 | 23102 | 0 |
2021 | 进口 | 139 | 412 | 7 | 10399 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 128 | 3 | 895 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LONGTECH PRECISION CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LONGTECH PRECISION CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LONGTECH PRECISION CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 76109099 | LT-KG#&Phụ kiện kẹp riser bằng nhôm cho tấm pin năng lượng mặt trời dùng cho mái nhà, mã 232-02488, kích thước 1.5 x 1.244 x 2.164 inch, mới 100%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 76109099 | LT-KG#&Mô đun kẹp bằng nhôm, để bắt vít dùng cho hệ thống lắp đặt năng lượng mặt trời cho mái nhà , mã 232-10002, kích thước 37.34 x 80.52 x 98.55 mm, mới 100%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 76109099 | LT-KG#&Phụ kiện kẹp nối trên bằng nhôm cho tấm pin năng lượng mặt trời dùng cho mái nhà, mã 232-02485, kích thước 1.5 x 1.55 x 1.31 inch, mới 100%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72269991 | LT-SKD8#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt:1,17x86(mm)#&JP | JAPAN | C***I | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72269991 | LT-SKD8#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng,mã HS theo chương 98 (98110010),đã xẻ, loại NSECCK-QS1,kt:1,55x147(mm)#&JP | JAPAN | C***I | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 74198090 | FTT51#&BRASS METAL CLIP, USED TO ASSEMBLE INTO IRON PARTS. SIZE T0.3*W3.25*L9.2. 100% NEW#&VN | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73182990 | 049K 74030#&CHỐT BẰNG KIM LOẠI#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73182990 | 826E 65350SH#&CHỐT BẰNG KIM LOẠI#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | 809E 99570SP#&LÒ XO CUỘN, BẰNG THÉP, LINH KIỆN SẢN XUẤT MÁY IN, MÁY PHOTOCOPY#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | D00FU6001SP#&LÒ XO KIM LOẠI PHI 0.32MM*10.6MM, HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台