全球贸易商编码:36VN2300276041
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:56608 条 相关采购商:184 家 相关供应商:206 家
相关产品HS编码: 15219010 25174900 25252000 25262010 27101943 27101972 27129010 28030090 28211000 28351000 28365090 28399000 28539090 29012990 29041000 29049900 29157030 29182990 29199000 29211900 29336900 29339990 32041190 32041400 32041790 32041900 32049000 32061110 32061190 32061910 32061990 32064110 32064990 32089090 34021390 35069900 38123900 38200000 38244000 38249999 39011092 39019090 39021040 39023090 39031920 39032090 39033060 39033090 39039091 39039099 39046120 39069099 39072090 39074000 39079990 39173292 39173299 39173999 39174000 39191010 39199099 39201019 39201090 39211999 39231090 39232199 39232990 39239090 39269099 40094190 40094290 40101900 40103900 40129019 40169390 40169930 40169951 40169959 48191000 48195000 48239099 54011090 63071090 63079090 68042200 68132090 68141000 68149000 69039000
相关贸易伙伴: MITSUI & CO., LTD. , ZHEJIANG WANSHENG CO., LTD. , ASAHI KASEI CORPORATION. 更多
TICV 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TICV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其56608条相关的海关进出口记录,其中 TICV 公司的采购商184家,供应商206条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 86 | 22 | 8 | 10922 | 0 |
2022 | 出口 | 92 | 20 | 8 | 9804 | 0 |
2022 | 进口 | 118 | 158 | 17 | 1182 | 0 |
2021 | 出口 | 133 | 23 | 9 | 18019 | 0 |
2021 | 进口 | 160 | 214 | 12 | 2494 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 37 | 34 | 5 | 287 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TICV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TICV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TICV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 25252000 | RCH0053#&Chất gia cường dạng bột chế phẩm từ muscovite(mica), làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng MICA POWDER KDM-200N. CAS No.12001-26-2. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90319019 | Đầu đo, bộ phận của thiết bị đo tốc độ và lưu lượng gió(loại hoạt động bằng điện), làm bằng kim loại, kích thước:23x17x6cm. Model:6113-01. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40169951 | Lô cao su(Màu trắng, chất liệu:Titan)-bộ phận của máy cắt MX-10 trong dây chuyền sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100% | JAPAN | N***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 27101972 | Dầu Diesel 0.05S, hàng mới 100% | VIETNAM | C***H | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 29157030 | RCH0002#&Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ axit stearic,làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa,mã hàng STEARYL STEARATE SL900(Stearylstearate, Edible Hydrogenated Fat). CAS No. 2778-96-3 & 8030-12-4 | JAPAN | R***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 44013900 | SCRAP WOOD (PALLET FORM RECOVERED FROM PACKAGING OF IMPORTED RAW MATERIALS. IMPURITIES REMAINING ARE NOT MORE THAN 5% OF THE VOLUME)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 47079000 | WASTE PAPER (CARDBOARD RECOVERED FROM IMPORTED RAW MATERIAL PACKAGING. IMPURITIES REMAINING ARE NOT MORE THAN 5% OF THE MASS)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 47079000 | SCRAP CREPE PAPER (WITH SEWING THREAD SCRAP IN THE FORM OF SCRAPS GENERATED DURING THE PRODUCTION PROCESS. THE PERCENTAGE OF IMPURITIES MIXED IN IS NOT MORE THAN 5% OF THE MASS)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 47079000 | FINISHED PRODUCT PACKAGING (SCRAP IN THE FORM OF FRAGMENTS GENERATED DURING THE PRODUCTION PROCESS. THE REMAINING IMPURITIES MUST NOT EXCEED 5% OF THE MASS)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 44013900 | WOOD SCRAP (WOOD SCRAPS RECOVERED FROM PACKAGING OF IMPORTED RAW MATERIALS. THE PROPORTION OF IMPURITIES REMAINING IS NOT MORE THAN 5% OF THE MASS)#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台