CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3796条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 公司的采购商20家,供应商44条。

CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 14 1 620 0
2022 出口 14 22 3 833 0
2022 进口 30 34 14 657 0
2021 出口 8 12 4 304 0
2021 进口 18 21 8 753 0
2020 出口 4 4 3 30 0
2020 进口 11 10 3 279 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 87088016 Thân của cụm giảm xóc bánh trước bên trái, gắn trên xe SUV, mới 100%.(CHS30002635), dòng số 054 thuộc DMMT số 750000368900 INDIA T***D 更多
2022-09-29 进口 87088092 Tay đòn phía trên bên trái có gắn lớp đệm cao su, là bộ phận của hệ thống giảm chấn, gắn cố định vào trục xe SUV, mới 100%.(CHS30018620), dòng số 052 thuộc DMMT số 750000368900 TURKEY L***. 更多
2022-09-29 进口 87088092 Khớp cầu trên bên trái bánh trước, là bộ phận của hệ thống giảm chấn, gắn trên xe SUV, mới 100% ( chất liệu thép hợp kim).(CHS30002604), dòng số 047 thuộc DMMT số 750000368900 TURKEY L***. 更多
2022-09-29 进口 87088092 Khớp cầu dưới bên phải bánh trước, là bộ phận của hệ thống giảm chấn, gắn trên xe SUV, mới 100% ( chất liệu thép hợp kim).(CHS30002642), dòng số 044 thuộc DMMT số 750000368900 TURKEY L***. 更多
2022-09-29 进口 73181610 Đai ốc M12X1.5 bằng thép mạ kẽm, đã được ren cho bu lông đường kính ngoài thân dưới 16mm, gắn trên xe ô tô, mới 100%.(CHS30001037) TURKEY L***. 更多
2024-08-19 出口 87088016 FRONT LEFT SHOCK ABSORBER ASSEMBLY BODY, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (CHS70001010AB) LINE 1 TK 106326440950 VIETNAM Z***. 更多
2024-08-19 出口 87088016 FRONT RIGHT SHOCK ABSORBER ASSEMBLY BODY, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (CHS70001011AB) LINE 2 TK 106326440950 VIETNAM Z***. 更多
2024-08-02 出口 87085011 REAR AXLE BODY, PART OF THE REAR AXLE, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (ALLOY STEEL MATERIAL) (CHS73050012AB) LINE 2 TK 106417615250 VIETNAM Z***. 更多
2024-08-02 出口 87083029 BRAKE LINE SET TRANSMITTING BRAKING FORCE TO REAR LEFT AXLE, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (CHS73200060AA) LINE 1 TK 106241703040 VIETNAM Z***. 更多
2024-07-26 出口 87087097 LEFT REAR WHEEL CONTROL LEVER, PART OF CAR WHEEL ASSEMBLY, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (ALLOY STEEL MATERIAL) (CHS30018792) PRODUCT LINE 4 TK 106375918130 VIETNAM Z***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询