全球贸易商编码:36VN201915462
地址:8 Phạm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3796 条 相关采购商:20 家 相关供应商:44 家
相关产品HS编码: 39172919 39174000 39191099 39231090 39263000 39269099 40169911 40169999 42032910 48010013 56079090 56090000 61130040 62160010 64034000 65061020 68042200 73079990 73083090 73089099 73142000 73158200 73160000 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182310 73182400 73182990 73202011 73269099 74199999 76169990 82011000 82021000 82029990 82032000 82041100 82042000 82052000 82053000 82054000 82055900 82059000 82060000 82083000 82119299 82130000 83014090 83016000 83023090 83024999 83100000 84261200 84279000 84313990 84602910 84615010 84659130 84672900 84713020 84719010 84799030 84812090 84821000 84825000 85159010 85258059 85318090 85365099 85366911 85366932 85369029 85371019 85371099 85389011 85395000 85444299 85444919 85489010 87083021 87083029 87085095 87088092 87089962
相关贸易伙伴: ZF SLOVAKIA, A.S. , BENTELER DE MEXICO SA DE CV , ZF CHASSIS SYSTEMS DUNCAN, LLC 更多
CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3796条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 公司的采购商20家,供应商44条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 14 | 1 | 620 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 22 | 3 | 833 | 0 |
2022 | 进口 | 30 | 34 | 14 | 657 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 12 | 4 | 304 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 21 | 8 | 753 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 4 | 3 | 30 | 0 |
2020 | 进口 | 11 | 10 | 3 | 279 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ZF AUTOMOTIVE VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 87088016 | Thân của cụm giảm xóc bánh trước bên trái, gắn trên xe SUV, mới 100%.(CHS30002635), dòng số 054 thuộc DMMT số 750000368900 | INDIA | T***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87088092 | Tay đòn phía trên bên trái có gắn lớp đệm cao su, là bộ phận của hệ thống giảm chấn, gắn cố định vào trục xe SUV, mới 100%.(CHS30018620), dòng số 052 thuộc DMMT số 750000368900 | TURKEY | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87088092 | Khớp cầu trên bên trái bánh trước, là bộ phận của hệ thống giảm chấn, gắn trên xe SUV, mới 100% ( chất liệu thép hợp kim).(CHS30002604), dòng số 047 thuộc DMMT số 750000368900 | TURKEY | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 87088092 | Khớp cầu dưới bên phải bánh trước, là bộ phận của hệ thống giảm chấn, gắn trên xe SUV, mới 100% ( chất liệu thép hợp kim).(CHS30002642), dòng số 044 thuộc DMMT số 750000368900 | TURKEY | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Đai ốc M12X1.5 bằng thép mạ kẽm, đã được ren cho bu lông đường kính ngoài thân dưới 16mm, gắn trên xe ô tô, mới 100%.(CHS30001037) | TURKEY | L***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 87088016 | FRONT LEFT SHOCK ABSORBER ASSEMBLY BODY, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (CHS70001010AB) LINE 1 TK 106326440950 | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | 87088016 | FRONT RIGHT SHOCK ABSORBER ASSEMBLY BODY, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (CHS70001011AB) LINE 2 TK 106326440950 | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-08-02 | 出口 | 87085011 | REAR AXLE BODY, PART OF THE REAR AXLE, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (ALLOY STEEL MATERIAL) (CHS73050012AB) LINE 2 TK 106417615250 | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-08-02 | 出口 | 87083029 | BRAKE LINE SET TRANSMITTING BRAKING FORCE TO REAR LEFT AXLE, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (CHS73200060AA) LINE 1 TK 106241703040 | VIETNAM | Z***. | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 87087097 | LEFT REAR WHEEL CONTROL LEVER, PART OF CAR WHEEL ASSEMBLY, MOUNTED ON SUV, 100% NEW (ALLOY STEEL MATERIAL) (CHS30018792) PRODUCT LINE 4 TK 106375918130 | VIETNAM | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台