全球贸易商编码:36VN201884856
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18640 条 相关采购商:82 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 32041710 32099000 32100010 32151190 32151900 34039912 34039919 35061000 35069100 35069900 37023100 37023900 38140000 39042220 39071000 39074000 39173999 39191099 39199099 39202091 39202099 39206990 39211199 39211391 39231090 39232199 39232990 39235000 39239090 39269099 40081190 40081900 40094190 40169390 40169999 42029990 44219999 48025590 48025839 48026199 48026991 48026999 48045190 48052400 48052510 48052590 48059190 48059390 48081000 48089090 48101999 48109290 48109990 48114120 48114990 48191000 48192000 48195000 48211090 48219090 48232090 48236900 48239099 49019990 49089000 49111090 56074900 58062090 63079090 68043000 68052000 73065099 73181210 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73199090 73202090 73209090 73269099 74099000 74153900 76169990 78060040
相关贸易伙伴: HARRYS USA INC. , RUIAN NEW TREND IMP.&EXP.TRADE CO., LTD. , VERITIV OPERATING COMPANY, 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PAISHING VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PAISHING VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18640条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PAISHING VIỆT NAM 公司的采购商82家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 24 | 1 | 3391 | 0 |
2022 | 出口 | 54 | 30 | 5 | 5450 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 40 | 3 | 232 | 0 |
2021 | 出口 | 26 | 28 | 3 | 2945 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 31 | 3 | 595 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 7 | 2 | 69 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 34 | 4 | 1706 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PAISHING VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PAISHING VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PAISHING VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 47063000 | HDGIAY02#&Giấy làm từ bột than tre đã tẩy trắng,kích thước:(700*840)mm, dùng để sản xuất bao bì, giấy vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48219090 | TEMG#&Tem giấy chưa in, KT: 65*145mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu . hàng mới 100%. | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 58079010 | TEMV#&Tem vải bằng vải không dệt, kích thước:30*40mm, dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu . hàng mới 100%. | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48026199 | G06KG#&Giấy art paper, định lượng 105g, kích thước 787mm, dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48026199 | G06KG#&Giấy art paper, định lượng 200g, kích thước 635mm, dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. | CHINA | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48239099 | 4D.SABBC.004#&PAPER LINING, CORRUGATED, FOR LINING THE INSIDE OF PACKING BOXES, SIZE 521*266MM, MANUFACTURER PAISHING, 100% NEW. CODE 4D.SABBC.004 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48239099 | 6B.KSABB.002#&PAPER PARTITION, CORRUGATED, FOR LINING THE INSIDE OF THE PACKING BOX, SIZE 523X268.5X111MM, MANUFACTURER PAISHING, 100% NEW. CODE 6B.KSABB.002 | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59119090 | BYD-ALG-0001#&ANTI-STATIC FABRIC (WITH FOAM), A875-11594, SIZE 47.77MM*1.60MM*0.45MM, USED IN IPAD PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74102200 | BYD-TAP-0008#&CONDUCTIVE COPPER FOIL, A946-32957-PAV, SIZE 86.87MM*34.73MM*0.132MM, USED IN IPAD PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74102200 | BYD-TAP-0008#&CONDUCTIVE COPPER FOIL, A946-34838-PAV, SIZE 27.28MM*9.31MM*0.134MM, USED IN IPAD PRODUCTION, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台