全球贸易商编码:36VN201826195
该公司海关数据更新至:2024-07-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3157 条 相关采购商:145 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 38123900 39019090 39021040 39021090 39029090 39033060 39074000 39119000 39151090 39152090 39159000 40101900 56039200 63053290 63053390 70191990 82029990 84148019 84178000 84772020 84778039 84779039 85144000
相关贸易伙伴: KASEI CO., LTD. , TOYO INDUSTRY CO., LTD. , MINGHUI VIET NAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3157条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 公司的采购商145家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 33 | 13 | 2 | 129 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 14 | 23 | 1121 | 0 |
2021 | 出口 | 41 | 14 | 4 | 191 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 12 | 4 | 361 | 0 |
2020 | 出口 | 106 | 14 | 3 | 1267 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 10 | 3 | 79 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỦY ANH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 39151090 | PE01.197.22#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ PE (không xốp), phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39159000 | ABS03.197.22#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ ABS đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39159000 | ABS03.197.22#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ ABS đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39159000 | ABS03.197.22#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục từ ABS, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 63053390 | Bao tải dứa dệt từ sợi PP đã qua sử dụng dùng để chứa đựng và vận chuyển, không dùng chứa thực phẩm, không rách nát, không phải phế liệu, phế thải theo công ước Basel | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 39019090 | 10#&PE RECYCLE PELLET PLASTIC PELLETS ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-06-18 | 出口 | 39019090 | 10#&PE RECYCLE PELLET PLASTIC PELLETS ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-06-08 | 出口 | 39019090 | 10#&PE RECYCLE PELLET PLASTIC PELLETS ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 25KG/BAG, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-06-05 | 出口 | 39019090 | 10#&PE RECYCLE PELLET PLASTIC PELLETS ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO PRIMARY FORM, MANUFACTURED IN VIETNAM, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-05-02 | 出口 | 39019090 | 10#&PE RECYCLE PELLET PLASTIC PELLETS ARE PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO PRIMARY FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台