全球贸易商编码:36VN201801306
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:596 条 相关采购商:38 家 相关供应商:53 家
相关产品HS编码: 39151090 39152090 39159000 63053390 72261910 84212123 84569090 84772020 84778039 84798210
相关贸易伙伴: TEGUH JAYA POLYMER SDN BHD , SYNERGY TRADECO N.V. , C&E DEVELOPMENT B.V. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TÀI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TÀI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其596条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TÀI 公司的采购商38家,供应商53条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 2 | 4 | 74 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 4 | 7 | 95 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 3 | 2 | 51 | 0 |
2021 | 进口 | 45 | 7 | 13 | 175 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 115 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 7 | 4 | 76 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TÀI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TÀI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TÀI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39151090 | Nhựa Phế liệu HDPE được băm cắt thành mẩu vụn và được làm sạch loại bỏ tạp chất(KT mỗi chiều của mẩu vụn không quá 10 cm), thuộc danh mục nhập khẩu QCVN:32/BTNMT | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 63053390 | Bao tải PP đã qua sử dụng,còn nguyên giá trị sử dụng,sức chứa tối đa 500kg,kích thước ko đồng đều,ko rách nát, dùng để chứa đựng hàng hóa,( ko chứa đựng thực phẩm), ko phải phế liệu, phế thải. | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39151090 | Nhựa Phế liệu HDPE được băm cắt thành mẩu vụn và được làm sạch loại bỏ tạp chất(KT mỗi chiều của mẩu vụn không quá 10 cm), thuộc danh mục nhập khẩu QCVN:32/BTNMT | JAPAN | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng khối, cục, thanh dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT | BELGIUM | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39151090 | Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng dây dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT | BELGIUM | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39019090 | 10#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE PLASTIC SCRAPS CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 39019090 | 10#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE PLASTIC SCRAPS CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 39019090 | 10#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE PLASTIC SCRAPS CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 39019090 | 10#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE PLASTIC SCRAPS CONVERTED TO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-07-19 | 出口 | 39019090 | 10#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE PLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED INTO VIRGIN FORM, MADE IN VIETNAM, 100% NEW PRODUCTS | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台