全球贸易商编码:36VN201750027
该公司海关数据更新至:2023-12-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1908 条 相关采购商:17 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 25051000 27101943 32089019 32089090 38021000 38101000 38109000 39041092 39169092 39259000 39269042 39269099 40091100 48219090 68051000 68053000 72224090 73043990 73044900 73181510 73181610 73181910 73181990 73182200 73182310 73182390 73182400 73259990 73269099 76042190 76042990 76069200 76101090 76109099 76161090 76169990 79012000 79070099 82073000 83022090 84137042 84148049 84149091 84186990 84193919 84212122 84212391 84213990 84219999 84224000 84243000 84248950 84279000 84542000 84543000 84549000 84561100 84592910 84597010 84602910 84609010 84615010 84621010 84622100 84624100 84624910 84629100 84639010 84661090 84662090 84669390 84671900 84679200 84798939 84801000 84802000 84804100 85015229 85086000 85142090 85143090 85149090 85151990 85152900 85153100 85153910 85159090 85371019 85437090
相关贸易伙伴: L.K. MACHINERY INTERNATIONAL LTD. , CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP STT VIỆT NAM , TRIGO ENTERPRISES LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHÔM BẢO NGUYÊN (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHÔM BẢO NGUYÊN (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1908条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHÔM BẢO NGUYÊN (VIỆT NAM) 公司的采购商17家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 32 | 1 | 307 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 11 | 2 | 155 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 3 | 21 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 14 | 3 | 520 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 18 | 4 | 59 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 56 | 3 | 836 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHÔM BẢO NGUYÊN (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHÔM BẢO NGUYÊN (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHÔM BẢO NGUYÊN (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 73181510 | WSNC20025#&Vít tự khoan đầu dù lỗ vuông #8*3/5, bằng thép không gỉ, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 73181510 | WSNC20010#&Vít tự khoan đầu dù lỗ vuông #8*3/4, bằng thép không gỉ, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 32089090 | WANC01000-1#&Sơn tĩnh điện Polyester TGIC (dạng bột) - DBT1-60061-D250, dùng để sơn sản phẩm kim loại, nsx The Sherwin-Williams Company, hàng mới 100% | UNITED STATES | C***M | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 32089090 | WANC01000-1#&Sơn tĩnh điện Polyester TGIC (dạng bột) - DWT2-60019-C50, dùng để sơn sản phẩm kim loại, nsx The Sherwin-Williams Company, hàng mới 100% | UNITED STATES | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84799030 | Đầu phun sương bằng đồng: làm bộ phận của máy gắp sản phẩm tự động, có cấu tạo phun sương để róc khuôn sản phẩm, model GS-160T, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 73182400 | WFNC20086#&FIXING PIN OF HANDLE MADE OF SS400 STEEL, SIZE 17*13*28.5MM, ACCORDING TO LINE 2 TK 103799776510 DATED JANUARY 21, 2021 | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 76090000 | TPCDMDSD#&WANC01200/22#&INNER AND OUTER CORNER JOINTS OF CIRCULAR TUBULAR RAILINGS BENT 90 DEGREES, MADE OF POWDER-COATED ALUMINUM ALLOY, TUBE DIAMETER 37.97MM, DIAMETER EACH SIDE 111.13MM, 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 76109099 | TPCDMDSD#&BAHB00004-2-1#&ROUND HANDRAIL MADE OF ALUMINUM ALLOY COATED WITH POWDER-COATED GREEN BRONZE COLOR, 660.4MM LONG | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 76109099 | TPCDMDSD#&BABE00001-2-1#&26'' LONG BRONZE-COLORED POWDER-COATED ALUMINUM ALLOY SQUARE RAILING | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-12-18 | 出口 | 76109099 | TPCDMDSD#&BACL00005-2-1#&ROUND ALUMINUM ALLOY HANDRAIL WITH POWDER-COATED DARK GRAY COLOR, 32'' LONG | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台