全球贸易商编码:36VN201572208
地址:WJ4J+5RR, KCN Nam cầu Kiền, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:126 条 相关采购商:14 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 38160090 38249999 39269099 40161090 40169390 40169999 69021000 69032000 73044900 73072310 73089099 73145000 73181510 73181590 73182200 73182400 73182990 73209090 73261900 73269099 74153900 74199999 83021000 83025000 83119000 84099974 84122100 84137042 84219999 84542000 84549000 84553000 84559000 84629100 84798940 84814090 84834090 84836000 85015229 85015300 85042292 85043129 85043199 85045093 85051100 85144000 85149090 85176229 85234919 85322900 85334000 85351000 85362091 85362099 85363090 85364110 85364910 85364990 85365039 85365059 85365095 85371099 85372019 85413000 90262030 90303310 90322010 94054099
相关贸易伙伴: SIMS METAL MANAGEMENT LTD. , DDT HOLDINGS PTY LTD. , DHATU INTERNATIONAL PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其126条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT 公司的采购商14家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 1 | 1 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 1 | 4 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 23 | 5 | 84 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn của sắt,thép(HMS),được thu hồi từ CTXD,máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất vật liệu cấm nhập,dùng làm NLSX. | AUSTRALIA | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn của sắt,thép(HMS),được thu hồi từ CTXD,máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất vật liệu cấm nhập.dùng làm NLSX. | AUSTRALIA | R***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn của sắt,thép(HMS),được thu hồi từ CTXD,máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất vật liệu cấm nhập,dùng làm NLSX. | AUSTRALIA | D***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn của sắt, thép(H1/H2),được thu hồi từ CTXD,máy móc,thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu,đã bỏ tạp chất vật liệu cấm nhập,dùng làm NLSX. | JAPAN | I***0 | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt,thép(HMS2) được thu hồi từ CTXD,máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX. | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn của sắt, thép(H1/H2),được thu hồi từ CTXD,máy móc,thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu,đã bỏ tạp chất vật liệu cấm nhập,dùng làm NLSX. | VIETNAM | I***0 | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt,thép(H2) được thu hồi từ CTXD,máy móc,thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu,đã bỏ tạp chất vật liệu cấm nhập,dùng làm NLSX. | VIETNAM | D*** | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt,thép(HMS2) được thu hồi từ CTXD,máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt,thép(PNS) được thu hồi từ CTXD,máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72044900 | Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt, thép(HMS2), được thu hồi từ CTXD máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台