全球贸易商编码:36VN201316490
地址:Cầu Niệm 2, Đồng Hoà, Kiến An, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1490 条 相关采购商:22 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39021040 39021090 39039099 68042200 72172010 84137042 84193919 84195010 84248950 84597010 84621010 84622910 84771039 84778039 84798939 84807190 84807990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH PHONG , LUCKY (VIETNAM) INDUSTRIAL CO., LTD. , TECHTRONIC CORDLESS GP 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM KHÍ HỒNG VẬN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM KHÍ HỒNG VẬN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1490条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM KHÍ HỒNG VẬN 公司的采购商22家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 16 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 17 | 3 | 799 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 9 | 3 | 459 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 6 | 3 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM KHÍ HỒNG VẬN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM KHÍ HỒNG VẬN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM KHÍ HỒNG VẬN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-10 | 进口 | 73181510 | IBL0673001#&Bulong lục giác M6*73/70_Thép_Đen_Đường kính 6mm, Dài 70mm, đầu mũ phi 10mm_hàng mới 100% #&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73181610 | IEU0600002#&Ecu rút M6_Thép_Đen_Đường kính ngoài 12.7mm, đường kính trong 9.9mm, Dài 14.74mm_hàng mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73181610 | IEU0600001#&Ecu khóa M6, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73181510 | IBL0612001#&Bulong lục giác M6*12_Thép_Đen_Đường kính 6mm, Dài 12mm, đầu mũ phi 10mm_hàng mới 100% #&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73181510 | IBL0658001#&Bulong lục giác M6*58/55 thép đen, đường kính 6mm, dài 55mm, đầu mũ phi 10, hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181510 | MM6RSB0191#&THREADED STEEL SCREW, OUTER DIAMETER OF BODY NOT EXCEEDING 16 MM PB 2.3X8 D3.8MM, 100% NEW.MM6RSB0191 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181510 | MM6KSB0031#&THREADED STEEL SCREW, OUTER DIAMETER OF BODY NOT EXCEEDING 16 MM KB 2.5X10MM, 100% NEW.MM6KSB0031 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181510 | MM6KSB0091#&THREADED STEEL SCREW, OUTER DIAMETER OF BODY NOT EXCEEDING 16 MM KB 2.6X9MM, 100% NEW.MM6KSB0091 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181510 | MM6RSB0071#&THREADED STEEL SCREW, OUTER DIAMETER OF BODY NOT EXCEEDING 16 MM PB 3.0X8MM, 100% NEW.MM6RSB0071 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73181510 | MM6RSB0261#&THREADED STEEL SCREW, OUTER DIAMETER OF BODY NOT MORE THAN 16 MM 3X6MM PWB D8MM, 100% NEW.MM6RSB0261 | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台