CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11212条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 公司的采购商33家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 5 | 1 | 3116 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 8 | 4 | 3064 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 8 | 4 | 2551 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-07-18 | 进口 | 84411010 | MÁY CẮT BÌA CARTON TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: CC1800. ĐIỆN 380V/50HZ-5.2KW. NHÀ SX DONGGUANG XINFENG CARTON MACHINERY FACTORY. SX 2015. HÀNG THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG | CHINA | P***. | 更多 |
2020-07-18 | 进口 | 84283390 | MÁY XẾP CHỒNG BÌA CARTON DẠNG BĂNG TẢI TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: CS5190. ĐIỆN 380V-15.75KW. HÃNG QINGDAO JUST PRECISION MACHINERY CO., LTD. SX 2016. HÀNG THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG | CHINA | P***. | 更多 |
2020-07-07 | 进口 | 84411010 | GIÁ ĐỠ CUỘN CÁN THỦY LỰC TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: YZJ2-2200. ĐIỆN 380V/50HZ-4KW. HÃNG HEBEI SHENGLI PAPER CHEST EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD. SẢN XUẤT 2019. ĐÃ QUA SỬ DỤNG | CHINA | P***. | 更多 |
2020-07-07 | 进口 | 84411010 | LÔ SẤY GIẤY TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: MY1-2200. ĐIỆN 380V/50HZ-0.37KW. HÃNG HEBEI SHENGLI PAPER CHEST EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD. SẢN XUẤT 2019. ĐÃ QUA SỬ DỤNG | CHINA | P***. | 更多 |
2020-07-07 | 进口 | 84411010 | GIÁ ĐỠ CUỘN CÁN THỦY LỰC TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: YZJ2-2200. ĐIỆN 380V/50HZ-4KW. HÃNG HEBEI SHENGLI PAPER CHEST EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD. SẢN XUẤT 2019. ĐÃ QUA SỬ DỤNG | CHINA | P***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48239099 | GMT8NCS0001-38#&PAPER PARTITION (PAD), SIZE: (283X178) MM, 100% NEW. | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48191000 | HC6000W-09A#&INNER TRAY A (LINER) MADE OF CORRUGATED PAPER, SIZE 325*184 MM, 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48191000 | HC6000W-07#&CORRUGATED CARTON, SIZE 270*168*267MM, 100% NEW. | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48191000 | GMT8NCS0001-07#&CORRUGATED CARTON, SIZE: (197X140X273) MM, 100% NEW. | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48191000 | GMT8NCS0001-07#&CORRUGATED CARTON, SIZE: (197X140X273) MM, 100% NEW. | VIETNAM | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台