CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B

全球贸易商编码:36VN201133899

地址:888 Tân Hà, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:11212 条 相关采购商:33 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 84283390 84399900 84411010 84418010

CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11212条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 公司的采购商33家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 9 5 1 3116 0
2022 出口 15 8 4 3064 0
2021 出口 20 8 4 2551 0
2020 出口 1 1 1 6 0
2020 进口 1 4 1 16 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH BAO BÌ QUỐC TẾ B&B 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-07-18 进口 84411010 MÁY CẮT BÌA CARTON TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: CC1800. ĐIỆN 380V/50HZ-5.2KW. NHÀ SX DONGGUANG XINFENG CARTON MACHINERY FACTORY. SX 2015. HÀNG THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHINA P***. 更多
2020-07-18 进口 84283390 MÁY XẾP CHỒNG BÌA CARTON DẠNG BĂNG TẢI TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: CS5190. ĐIỆN 380V-15.75KW. HÃNG QINGDAO JUST PRECISION MACHINERY CO., LTD. SX 2016. HÀNG THÁO RỜI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHINA P***. 更多
2020-07-07 进口 84411010 GIÁ ĐỠ CUỘN CÁN THỦY LỰC TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: YZJ2-2200. ĐIỆN 380V/50HZ-4KW. HÃNG HEBEI SHENGLI PAPER CHEST EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD. SẢN XUẤT 2019. ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHINA P***. 更多
2020-07-07 进口 84411010 LÔ SẤY GIẤY TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: MY1-2200. ĐIỆN 380V/50HZ-0.37KW. HÃNG HEBEI SHENGLI PAPER CHEST EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD. SẢN XUẤT 2019. ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHINA P***. 更多
2020-07-07 进口 84411010 GIÁ ĐỠ CUỘN CÁN THỦY LỰC TRONG DÂY TRUYỀN SẢN XUẤT BAO BÌ CARTON. MODEL: YZJ2-2200. ĐIỆN 380V/50HZ-4KW. HÃNG HEBEI SHENGLI PAPER CHEST EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD. SẢN XUẤT 2019. ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHINA P***. 更多
2024-10-31 出口 48239099 GMT8NCS0001-38#&PAPER PARTITION (PAD), SIZE: (283X178) MM, 100% NEW. VIETNAM F***. 更多
2024-10-31 出口 48191000 HC6000W-09A#&INNER TRAY A (LINER) MADE OF CORRUGATED PAPER, SIZE 325*184 MM, 100% NEW VIETNAM F***. 更多
2024-10-31 出口 48191000 HC6000W-07#&CORRUGATED CARTON, SIZE 270*168*267MM, 100% NEW. VIETNAM F***. 更多
2024-10-31 出口 48191000 GMT8NCS0001-07#&CORRUGATED CARTON, SIZE: (197X140X273) MM, 100% NEW. VIETNAM F***. 更多
2024-10-31 出口 48191000 GMT8NCS0001-07#&CORRUGATED CARTON, SIZE: (197X140X273) MM, 100% NEW. VIETNAM F***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询