全球贸易商编码:36VN201106599
地址:WPWV+W2X, Đường Đập, TT. Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3710 条 相关采购商:23 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 28112290 32089019 32151900 35069100 38089290 38140000 38249999 39199099 39209990 39211399 39232199 39269081 39269099 40081190 40081900 40169919 40169999 41079900 48191000 48211090 48237000 48239099 54074200 55081090 55121900 56031400 56041000 56049090 58064000 58079090 58081090 58089090 59032000 59070090 60012200 60063290 64062010 64062020 64069031 64069033 73129000 82089000 84099974 84186990 84193919 84195010 84195091 84198919 84248950 84248990 84283390 84425000 84431900 84513090 84515000 84522100 84522900 84532010 84561100 84629100 84659220 84659310 84659610 84659960 84778010 84798220 84798939 85143090 85437090 90248010 90275010 90318090 96061090 96062100 96062200 96071900 96082000
相关贸易伙伴: COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD/BENG BU CAPITAL TRADING CO., LTD. , COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD. , COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD/HAILI MACHINERY (HONG KONG) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH PHONG MẬU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PHONG MẬU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3710条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PHONG MẬU 公司的采购商23家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 19 | 7 | 19 | 184 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 36 | 6 | 1242 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 6 | 12 | 169 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 39 | 2 | 886 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 2 | 47 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 54 | 1 | 1182 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PHONG MẬU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PHONG MẬU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH PHONG MẬU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 59032000 | 120#&Vải dả gia PU (Vải dệt kim đã được tráng phủ Polyurethan), định lượng 313.77g/m2, khổ 52"x19YRD, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54074200 | 21#&Vải lưới dệt thoi từ sợi tổng hợp 100% nilon đã nhuộm khổ 52", định lượng 294g/M2 , 221Y, mới 100%6 | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55121900 | 19#&Vải dệt thoi từ sợi tổng hợp 100% Polyeste đã nhuộm khổ 54" định lượng 223g/M2 , 905Y, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55121900 | 19#&Vải dệt thoi từ sợi tổng hợp 100% Polyeste đã nhuộm khổ 58" định lượng 216g/M2 , 1477Y, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 64061090 | 127#&Vành cổ giầy(bộ phận của mũ giầy), mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041190 | 149722/9079501#&Giầy thể thao nữ mũ vải (đế cao su, hiệu Skechers), size: 6-11, mới 100%#&VN | BELGIUM | C***L | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041900 | 54354/6480834#&Giầy nữ mũ vải (đế cao su, hiệu Skechers), size: 7-11, mới 100%#&VN | CHINA | C***E | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041190 | 232040/9079057#&Giầy thể thao nam mũ vải (đế cao su, hiệu Skechers), size: 7.5-14, mới 100%#&VN | BELGIUM | C***L | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 64041900 | 12704/9079500#&Giầy nữ mũ vải (đế cao su, hiệu Skechers), size: 6-11, mới 100%#&VN | BELGIUM | C***L | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 64041900 | 104164/7476565#&Giầy nữ mũ vải (đế cao su, hiệu Skechers), size: 5-11, mới 100%#&VN | UNITED STATES | C***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台