全球贸易商编码:36VN200942350
地址:trạm biến áp 220kv, KCN Đình Vũ, Hải An, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:429 条 相关采购商:9 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 68042200 68069000 72083990 72104913 72104919 72221100 72253090 73069099 73269099 84129090 84145950 84553000 84629950 84804900 84833090 84834090 84849000 85015229 85371019 90241010
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH CHE TAO MAY HONG YUAN HAI PHONG VIET NAM , MITSUBISHI CORPORATION RTM JAPAN LTD. , JOHNSON HEALTH INDUSTRY (VIET NAM) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其429条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT 公司的采购商9家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 15 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 8 | 1 | 105 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 6 | 1 | 173 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 15 | 4 | 64 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ BẮC VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 79011100 | Kẽm thỏi không hợp kim, chưa gia công, hàm lượng >99.99%, hiệu: AZC (DOWA) BRAND, mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72083990 | TCD#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ mạ, kích thước (2.10mm*1245mm), tiêu chuẩn: JIS G 3101, mác thép: SS400, Mới 100%. | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72083990 | TCD#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ mạ, kích thước (1.65mm*1255mm), tiêu chuẩn: JIS G 3101, mác thép: SS400, Mới 100%. | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72083990 | TCD#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ mạ, kích thước (1.80mm*1255mm), tiêu chuẩn: JIS G 3101, mác thép: SS400, Mới 100%. | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72083990 | TCD#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ mạ, kích thước (1.65mm*1240mm), tiêu chuẩn: JIS G 3101, mác thép: SS400, Mới 100%. | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73061910 | T135#&BLACK WELDED STEEL PIPE, DIAMETER: 60.5 X 3.9 X 6000MM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73061910 | T31#&BLACK WELDED STEEL PIPE, DIAMETER: 48.6 X 3.2 X 6000MM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73061910 | T42#&BLACK WELDED STEEL PIPE. PHI: 219.1 X 7.0 X 6000MM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73061910 | T35#&BLACK WELDED STEEL PIPE, DIAMETER: 114.3 X 4.0 X 6000MM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73061910 | T43#&BLACK WELDED STEEL PIPE. PHI: 60.5 X 3.2 X 6000MM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台