全球贸易商编码:36VN200822159
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:92 条 相关采购商:11 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 84212990 84399100 84399900 84741020 84836000
相关贸易伙伴: SHENZHEN CAIXIA FILM PRODUCTS CO.,LTD , GUANGXI YINJI IMPORT & EXPORT TRADING CO. , LTD. , GUANGXI YIJIN IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY HẢI PHÒNG HAPACO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY HẢI PHÒNG HAPACO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其92条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY HẢI PHÒNG HAPACO 公司的采购商11家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 3 | 2 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 19 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 14 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY HẢI PHÒNG HAPACO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY HẢI PHÒNG HAPACO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY HẢI PHÒNG HAPACO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-09-04 | 进口 | 84399100 | BỘ ĐĨA NGHIỀN BỘ PHẬN CỦA MÁY NGHIỀN BỘT GIẤY ( 1 BỘ GỒM 2 CHIẾC), NSX: GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-07-29 | 进口 | 84399100 | MẶT SÀNG LỖ, BỘ PHẬN TÁCH RÁC CỦA MÁY NGHIỀN BỘT GIẤY, KT: PHI 997/PHI 105 X12MM, LỖ SÀNG: 10MM, BẰNG THÉP MẠ CHROME, NSX:JINING WEIYA PAPER MAKING MACHINERY, MỚI 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2020-07-29 | 进口 | 84399100 | LỒNG SÀNG LỖ SCIS8000,BỘ PHẬN TÁCH RÁC CỦA MÁY NGHIỀN BỘT GIẤY,KT: PHI 550/PHI440X500-PHI 550/PHI440X505,LỖ SÀNG PHI 4MM,BẰNG THÉP MẠ CHROME,NSX:JINING WEIYA PAPER MAKING MACHINERY, MỚI 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2020-07-29 | 进口 | 84399100 | LỒNG SÀNG KHE HPP17-000,BỘ PHẬN TÁCH RÁC CỦA MÁY NGHIỀN BỘT GIẤY, KT: PHI 600X635, KHE SÀNG 0.5MM, BẰNG THÉP MẠ CHROME,NSX:JINING WEIYA PAPER MAKING MACHINERY, MỚI 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2020-07-29 | 进口 | 84399100 | MẶT SÀNG KHE SCIS800,BỘ PHẬN TÁCH RÁC CỦA MÁY NGHIỀN BỘT GIẤY, KT: PHI 850/PHI 290 X 35 MM, KHE SÀNG: 1MM, BẰNG THÉP MẠ CHROME,NSX:JINING WEIYA PAPER MAKING MACHINERY, MỚI 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48045990 | A010901#&ROLL OF PAPER FOR MAKING ADHESIVE TAPE CORE, CODE A010904, SPECIFICATION 420GR. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 48045990 | A010901#&ROLL OF PAPER FOR MAKING ADHESIVE TAPE CORE, CODE A010904, SPECIFICATION 420GR. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 48045990 | A010901#&ROLL OF PAPER FOR MAKING ADHESIVE TAPE CORE, CODE A010904, SPECIFICATION 420GR. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 48045990 | A010901#&ROLL OF PAPER FOR MAKING ADHESIVE TAPE CORE, CODE A010904, SPECIFICATION 420GR. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 48045990 | A010901#&ROLL OF PAPER FOR MAKING ADHESIVE TAPE CORE, CODE A010904, SPECIFICATION 420GR. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台