全球贸易商编码:36VN200808806
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3945 条 相关采购商:75 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 35069100 39081090 39089000 39095000 39100090 39162020 39172300 39181011 39191010 39209990 39219090 39232199 39259000 39269099 40059990 40091100 48239099 52113100 72192400 73083090 73089060 73089099 73102199 73110029 73141400 73181210 73181510 73181990 73269099 74091900 74102190 76042190 76042990 76061220 76072090 76090000 76109099 82055900 83022090 83024999 84137042 84145199 84145930 84145941 84145949 84148049 84158191 84186990 84193919 84195010 84198919 84219999 84242029 84243000 84281039 84283390 84433219 84513090 84515000 84522900 84531010 84532010 84538010 84603910 84621010 84622100 84622910 84623910 84659130 84659990 84669400 84715090 84733090 84778039 84798939 84804900 84807110 84807190 85044090 85366992 85367090 85369093 85369099 85381019 85389012 85395000 85414029 85444229 85444299
相关贸易伙伴: SHUNSIN TECHNOLOGY (BAC GIANG, VIETNAM) LIMITED. , ZKTECO CO., LTD. , LITE ON VIET NAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CHINH THÁI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CHINH THÁI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3945条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CHINH THÁI 公司的采购商75家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 57 | 1 | 973 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 40 | 43 | 3 | 1070 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 17 | 5 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 49 | 42 | 4 | 950 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 6 | 2 | 13 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 24 | 1 | 340 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 24 | 4 | 163 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CHINH THÁI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CHINH THÁI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CHINH THÁI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-04-12 | 进口 | 94032090 | .#&STEEL CABINET WITH POWDER COATING, NO EQUIPMENT INSIDE, MODEL DCR-SQ22070015-A001-A002, KT 1200*1200*2000MM. BRAND: KEYDAK. EXPORT AND RETURN GOODS UNDER ACCOUNT 105347799430. ITEM NUMBER 7#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85258039 | Camera ghi hình ảnh hồng ngoại,không dùng cho lĩnh vực phát thanh,dùng để thu dữ liệu hình ảnh,công suất 5W/7W,DC 12V,1080P,đường kính 105x243mm.Model HVCB-2200I.Hiệu:Honey well,mới 100% | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85437090 | Máy dò kim loại cầm tay dùng để kiểm soát ra vào trong nhà máy sản xuất bằng công nghệ cảm ứng điện từ,model:PD140E, dùng pin(không kèm pin),kích thước 360*80*40mm,Hiệu:CEIA, hàng mới 100% | ITALY | O***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84719090 | Đầu đọc thẻ ELET-200R, điện áp 12V,60mA, kích thước 120x90x21mm, dùng để đọc thẻ từ, không có chức năng về an toàn thông tin mạng.Hiệu: ELET, mới 100%#&CN | CHINA | O***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84798939 | Cổng xoay 3 càng dùng kiểm soát ra vào,bằng thép không gỉ,model JET-1200HX-A9, điện áp 220V,10mA,kích thước 1200x280x980mm.Hiệu:JET, mới 100%#&CN | CHINA | O***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 91061000 | 48R0-005N000#&TIME ATTENDANCE MACHINE USING MAGNETIC CARD USED TO RECORD WORKING TIME OF WORKERS IN MANUFACTURING FACTORY#MODEL: ELET-828N, VOLTAGE 12V,200MA, SIZE 700X400X320MM, BRAND: ELET. 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 39209410 | VDM0110010#&BAKELITE PLASTIC SHEET (PHENOLIC PLASTIC), NON-STICK, NON-POROUS, UNREINFORCED, SHEET SIZE: 650*335*30MM=20.100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 39209410 | VDM0110009#&BAKELITE PLASTIC SHEET (PHENOLIC PLASTIC), NON-STICK, NON-POROUS, UNREINFORCED, SHEET SIZE: 700*370*25MM=6.100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 39209990 | VBFE060001#&TRANSPARENT PVC SHEET IN FLAT FORM, SIZE 122CM*244CM*3MM, USED AS A SAMPLE PLATE. 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 39209990 | VBFE060014#&TRANSPARENT PVC PLASTIC SHEET IN FLAT FORM, SIZE 122CM*244CM*5MM, USED AS A SAMPLE PLATE. 100% NEW | VIETNAM | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台