全球贸易商编码:36VN200664488
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:20581 条 相关采购商:176 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 32089090 32091040 32100010 32151900 34029012 34029019 34029099 35069100 35069900 38140000 38159000 39191099 39203099 39209929 39209990 39211391 39211392 39211399 39211991 39211999 39219090 39232199 39269099 40081190 40081900 40082190 40091290 40103900 40169930 40169999 41079900 41132000 42050090 43021900 48030090 48119099 48191000 48211090 48219090 48237000 48239099 49119990 52093900 54011090 54071099 55062000 55081090 56031400 56039400 56041000 58064000 58071000 58079090 58081090 58089090 59019090 59032000 59070060 59070090 60011000 60012200 60063290 61179000 63079080 64061090 64062010 64062020 64069029 64069031 64069033 64069039 64069099 82089000 83024999 83081000 84128000 84186990 84193919 84201090 84271000 84272000 84283390 84411010 84433290 84439990 84515000 84519090 84522900 84531010
相关贸易伙伴: TRUE TEN CO., LTD. , FOSHAN AMM INTERNATIONAL CO., LTD. , (NINGBO) JINGWEI SYSTEMTECHNIK LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẦY STATEWAY VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẦY STATEWAY VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20581条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẦY STATEWAY VIỆT NAM 公司的采购商176家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 62 | 12 | 3 | 2306 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 85 | 12 | 2769 | 0 |
2021 | 出口 | 72 | 42 | 5 | 1573 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 72 | 5 | 2565 | 0 |
2020 | 出口 | 80 | 51 | 2 | 8549 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 61 | 5 | 2819 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẦY STATEWAY VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẦY STATEWAY VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẦY STATEWAY VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 58081090 | DG#&Dây giầy bằng dây dệt từ vải dệt thoi, chiều dài 1.1m/ đôi ( từ các dải bện dạng chiếc không kết hợp với sợi cao su ) mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54071099 | VCL#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp, có độ bền cao bằng 100% nylon, trọng lượng 79G/M2 58" (1191Y), mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55081090 | CM#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp nhân tạo (kích thước: 5 cuộn, 1500M/cuộn), mới 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 60063290 | VCL#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, đã nhuộm, trọng lượng 306G/M2 44" (1997Y) mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 60063290 | VCL#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, đã nhuộm, trọng lượng 334G/M2 54" (1736Y) mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 64041190 | 64.98593-PO01OM001667#&Giầy thể thao (đế =cao su, mũ =vải), dùng cho nam, size 7-13,mới 100%,nhãn hiệu On Running#&VN | HONG KONG (CHINA) | M***G | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 64041190 | 32.99257-PO01OM001700#&Giầy thể thao (đế =cao su, mũ =vải), dùng cho nữ, size 5.5-11,mới 100%,nhãn hiệu On Running#&VN | HONG KONG (CHINA) | M***G | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 64041190 | 32.99262-PO01OM001700#&Giầy thể thao (đế =cao su, mũ =vải), dùng cho nam, size 8-12.5,mới 100%,nhãn hiệu On Running#&VN | HONG KONG (CHINA) | M***G | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 64041190 | 64.98593-PO01OM001664#&Giầy thể thao (đế =cao su, mũ =vải), dùng cho nam, size 7-12,mới 100%,nhãn hiệu On Running#&VN | HONG KONG (CHINA) | M***G | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 64041190 | 32.99262-PO01OM001699#&Giầy thể thao (đế =cao su, mũ =vải), dùng cho nam, size 8-14,mới 100%,nhãn hiệu On Running#&VN | HONG KONG (CHINA) | M***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台