全球贸易商编码:36VN200584440
地址:Tân Tiến, An Dương, Hai Phong, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:53 条 相关采购商:4 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 72091610 72253090 72254090 72255090 72287010 73011000 73021000
相关贸易伙伴: ARSEN INTERNATIONAL(HK)LTD. , WHOO PTE. LTD. , AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其53条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH 公司的采购商4家,供应商5条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 21 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 9 | 0 |
| 2021 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 23 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TRƯỜNG THÀNH 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-26 | 进口 | 72163319 | Thép hình chữ H không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,hàm lượng C<0.6%,mác Q235B,TC:GB/T700-2006,GB/T11263-2017.KT:(cao 350 x rộng 350x dày cạnh12x dày thân19)mm,mới 100%. | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 73011000 | Thép cọc cừ chưa khoan lỗ, đục lỗ, dạng hình, đã được hàn, mác thép SY390, KT: (400 x 125 x13)MM x 12M, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-09-19 | 进口 | 73011000 | Thép cọc cừ chưa khoan lỗ, đục lỗ, dạng hình, đã được hàn, mác thép SY390, KT: (400 x 170 x15.5)MM x 12M, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-09-15 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36, KT: (30 x 2000 x12000) MM, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-09-15 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A36, KT: (25 x 2000 x12000) MM, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400, tiêu chuẩn JIS G 3101-2017,KT: (14 x 2000 x12000) MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400, tiêu chuẩn JIS G 3101-2017,KT: (10 x 2000 x12000) MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400, tiêu chuẩn JIS G 3101-2017,KT: (12 x 2000 x12000) MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-17 | 出口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400, tiêu chuẩn JIS G 3101-2017,KT: (8 x 2000 x12000) MM, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
| 2022-08-16 | 出口 | 72083600 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SS400, tiêu chuẩn GB/T3274-2017,KT: 14.0mm x 1500mm x C, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台