全球贸易商编码:36VN200117005
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1793 条 相关采购商:81 家 相关供应商:68 家
相关产品HS编码: 38249999 39011092 39011099 39012000 39013000 39019090 39042220 39204900 48239099 56039200 56039300 56075090 59070060 68141000 68151091 69091900 70194000 72172010 72172091 73121010 73121099 74101100 74130010 75089090 76012000 76052990 76069100 76071100 81019910 81099000 81130000 84145191 84779039 84798210 84798939 84799030 84835000 85013222 85013232 85013300 85144000 85371012 85372029 85439090 85446011 85446012 85452000 85471000 89079010 90291090 90318010 90319019
相关贸易伙伴: SOUTHWIRE COMPANY LLC , BOROUGE PTE LTD. , MITSUI & CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1793条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA 公司的采购商81家,供应商68条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 3 | 1 | 106 | 0 |
2022 | 出口 | 48 | 20 | 9 | 346 | 0 |
2022 | 进口 | 42 | 44 | 15 | 182 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 14 | 10 | 295 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 25 | 0 |
2020 | 进口 | 34 | 35 | 6 | 620 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa PE nguyên sinh loại LSHF TB-1804(AT)(RD), có trọng lượng riêng trên 0.94 (hàng mới 100%) | KOREA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39011099 | Hạt nhựa PE nguyên sinh loại TR-XLPE TR-YJ-35, có trọng lượng riêng dưới 0.94 (hàng mới 100%) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 27149000 | Asphalt bọc cáp cao thế ( hàng mới 100 %) | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa PE nguyên sinh loại PRAMKOR-1001, có trọng lượng riêng trên 0.94 (hàng mới 100%) | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39011099 | Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL8080UCS, có trọng lượng riêng dưới 0.94 (hàng mới 100%) | KOREA | T***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74081990 | TYJ0002600AKBK000000000#&REFINED COPPER WIRE, DIAMETER 2.6MM, COIL FORM. 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74081990 | DD1.0MM#&BARE COPPER WIRE DIAMETER 1.0 MM. RAW MATERIAL USED TO PRODUCE WELDING WIRE USED IN SOLAR PANELS. 100% NEW PRODUCT. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74081990 | K000006A#&BARE COPPER WIRE DIAMETER (2.6 MM)/ CU WIRE (2.6). 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74081990 | K000005A#&BARE COPPER WIRE DIAMETER (2.0MM)/ CU WIRE (2.0).100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 74081990 | DD020#&BARE COPPER WIRE DIAMETER 2.0MM. 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台