全球贸易商编码:36VN200110200
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:488 条 相关采购商:8 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 28289010 38089490 38099200 38160090 38249999 39069092 39069099 39119000 39173299 39174000 39269059 39269099 40093290 40094290 40101900 40103100 40169390 40169500 40169999 48239099 55151900 56029000 59090090 59119090 68132090 69021000 73044900 73064020 73079210 73079290 73089099 73151290 73158990 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182200 73182400 73201090 73209090 73261900 73269099 74072900 76169990 82041100 82054000 82055900 83024999 83071000 83111090 83119000 84122100 84122900 84123100 84133030 84133040 84133090 84137042 84137049 84143090 84148049 84149029 84195091 84198920 84212391 84212950 84213990 84219998 84239021 84312090 84313990 84314300 84314910 84314990 84733090 84743110 84798939 84811019 84812090 84813090 84814090 84818063 84818079 84818082 84818099 84819029 84819090
相关贸易伙伴: HUMBOLDT WEDAG GMBH , FLSMIDTH AS , CLAUDIUS PETERS PROJECTS GMBH 更多
CÔNG TY XI MĂNG CHIN FON 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY XI MĂNG CHIN FON 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其488条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY XI MĂNG CHIN FON 公司的采购商8家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 14 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 23 | 6 | 37 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 1 | 2 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 59 | 5 | 419 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY XI MĂNG CHIN FON 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY XI MĂNG CHIN FON 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY XI MĂNG CHIN FON 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 73182200 | Phụ tùng của cẩu KATO : vòng đệm khóa bằng thép NL42 NORD, mới 100% | SWEDEN | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84123100 | Phụ tùng của máy nghiền thô : xi lanh khí D40 type:RA/802040/M/125, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40169390 | Phụ tùng của máy nghiền thô : bộ gioăng đệm làm kín cho xi lanh khí bằng cao su RA/8040/M/125 , mới 100% | GERMANY | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84821000 | Phụ tùng của băng tải gầu: vòng bi thép BB25-25x52x15 Tsubaki, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84814090 | Phụ tùng của máy bắn khí BB4-20-30 PN35669 : van xả bằng thép, đường kính trong 2,5cm, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 85043119 | Máy biến thế đã qua sử dụng dùng cho bộ biến tần 630V/400A, YASKAWA, code No.:7910250-10310 (S/N: NS70196-00100-9)#&JP | SINGAPORE | Y***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 85043119 | Máy biến thế đã qua sử dụng dùng cho bộ biến tần 630V/400A, YASKAWA, code No.:7910250-10310 (S/N: NS70196-00100-12)#&JP | SINGAPORE | Y***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 85043119 | Máy biến thế đã qua sử dụng dùng cho bộ biến tần 630V/400A, YASKAWA, code No.:7910250-10310 (S/N:NS70196-00100-15)#&JP | SINGAPORE | Y***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 85043119 | Máy biến thế đã qua sử dụng dùng cho bộ biến tần 630V/400A, YASKAWA, code No.:EUJ520181 (S/N: N7K7804-80100-1)#&JP | SINGAPORE | Y***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 85043119 | Máy biến thế đã qua sử dụng dùng cho bộ biến tần 630V/400A, YASKAWA, code No.:7910250-10310 (S/N: NS70196-00100-3)#&JP | SINGAPORE | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台