全球贸易商编码:36VN2001091571
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1489 条 相关采购商:110 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 03074310 03075200 3074310 3074390 3075200
相关贸易伙伴: N G EXPORTS INTERNATIONAL , SEASAGA ENTERPRISES PVT.LTD. , PT. ANUGERAH MINA SEJAHTERA 更多
NVD SEAFOOD CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NVD SEAFOOD CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1489条相关的海关进出口记录,其中 NVD SEAFOOD CO., LTD. 公司的采购商110家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 8 | 18 | 280 | 0 |
2022 | 出口 | 49 | 5 | 21 | 412 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 28 | 0 |
2021 | 出口 | 46 | 9 | 20 | 386 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 5 | 4 | 60 | 0 |
2020 | 出口 | 12 | 3 | 3 | 65 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NVD SEAFOOD CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NVD SEAFOOD CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NVD SEAFOOD CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 03074310 | Mực nang nguyên con đông lạnh, Size: 100GM UNDER. Đóng gói: Chi tiết ghi trên bao bì. Không thuộc danh mục cites. Tên khoa học: Sepia officinalis | INDONESIA | P***L | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 03074310 | Mực nang đông lạnh, Size: U-100. Đóng gói: Chi tiết ghi trên bao bì. Không thuộc danh mục cites. Tên khoa học: Sepia officinalis | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 03074310 | Mực nang đông lạnh, Size: 300-DOWN. Đóng gói: Chi tiết ghi trên bao bì. Không thuộc danh mục cites. Tên khoa học: Sepia officinalis | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 03074310 | Mực nang đông lạnh, Size: 200-300. Đóng gói: Chi tiết ghi trên bao bì. Không thuộc danh mục cites. Tên khoa học: Sepia officinalis | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 03074310 | Mực nang đông lạnh, Size: 300-UP. Đóng gói: Chi tiết ghi trên bao bì. Không thuộc danh mục cites. Tên khoa học: Sepia officinalis | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 03074310 | FROZEN WHOLE CLEANED CUTTLEFISH (PRE-SALTED). SIZE: 10/20. PACKED: IQF 1 KG/PE PLAIN BAG WITH HEADER CARD X10/CTN, 80% NW#&VN | ISRAEL | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 03075200 | FROZEN WHOLE CLEANED OCTOPUS. SIZE: 20-40 G (20-21 PCS/BAG). PACKED: IQF 600 GX 10/PRINTED PE BAG, 100% NW#&VN | KOREA | B***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 03046200 | FROZEN CATFISH FILLET. SIZE: 200/400G. PACKING: IQF, BULK 5KGS/CARTON, 90% NET WEIGHT#&VN | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 03046200 | FROZEN CATFISH FILLET. SIZE: 150/200G. PACKING: IQF, BULK 5KGS/CARTON, 90% NET WEIGHT#&VN | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 03046200 | FROZEN CATFISH FILLET. SIZE: 400 GR - UP. PACKING: IQF, BULK 5KGS/CARTON, 90% NET WEIGHT#&VN | SINGAPORE | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台