全球贸易商编码:36VN1800594178
地址:Lô 2.14, KCN Trà Nóc 2, Đường Trục Chính, Phước Thới, Ô Môn, Cần Thơ, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1426 条 相关采购商:94 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 03046200 3046200 38249970
相关贸易伙伴: MINERVA S.A. , KANEMAR COMERCIO EXTERIOR LTDA. , P F C INTERNATIONAL, INC. 更多
SOUTH VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SOUTH VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1426条相关的海关进出口记录,其中 SOUTH VINA CO., LTD. 公司的采购商94家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 37 | 4 | 9 | 241 | 0 |
2022 | 出口 | 58 | 4 | 15 | 386 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 3 | 4 | 43 | 0 |
2021 | 出口 | 35 | 7 | 9 | 457 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 16 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 4 | 2 | 52 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SOUTH VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SOUTH VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SOUTH VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | 进口 | 03046200 | Cá tra phi-lê đông lạnh. Size 150-250g: 1260 thùng; size 250-350g: 1240 thùng. Đóng gói 9kg/thùng. Hàng trả về toàn bộ của tk 304626289940/B11(25/03/2022). Tái nhập để tiêu thụ nội địa. | VIETNAM | F***I | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 03046200 | Cá tra phi-lê đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus), size 220g up, đóng gói: 2x5kg/thùng. Hàng trả về một phần của tk 304696907600/B11 (23/04/2022). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 03046200 | Cá tra phi-lê đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus), size 250g up, đóng gói: 2x5kg/thùng. Hàng trả về một phần của tk 304697087940/B11 (23/04/2022). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 03046200 | Cá tra phi-lê đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus), size 250g up, đóng gói: 2x5kg/thùng. Hàng trả về một phần của tk 304697087940/B11 (23/04/2022). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 03046200 | Cá tra phi-lê đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus), size 220g up, đóng gói: 2x5kg/thùng. Hàng trả về một phần của tk 304696907600/B11 (23/04/2022). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất | VIETNAM | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 03046200 | GLY-NP18#&FROZEN PANGASIUS FILLET (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), SIZE 170-350GR, PACKED 10KG/CARTON. 500 CARTONS#&VN | MONTENEGRO | L***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 03046200 | GLY-NP18#&FROZEN PANGASIUS FILLET (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), SIZE 3 PIECES/KG, PACKED 10KG X 1KG/CARTON. 2,000 CARTONS#&VN | MONTENEGRO | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), SIZE 80-120G, PACKED: 10KG/CARTON#&VN | BRAZIL | P***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), SIZE: 20-30G & 30-40G/PIECE, PACKING: 10 X 1KG/CARTON.#&VN | THAILAND | S***, | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 03046200 | FROZEN PANGASIUS FILLET (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), SIZE 170GR UP, PACKED: 2 X 5KG/CARTON.#&VN | BRAZIL | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台