全球贸易商编码:36VN1702022091
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:985 条 相关采购商:15 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 28271000 31010010 31021000 31022100 31042000 31051020 31053000 31054000
相关贸易伙伴: SAMSUNG C AND T SINGAPORE PTE LTD., , HEARTYCHEM CORP. , FERTART PTE.LTD. 更多
CTY TNHH PHÂN BÓN GIA VŨ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH PHÂN BÓN GIA VŨ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其985条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH PHÂN BÓN GIA VŨ 公司的采购商15家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 6 | 2 | 81 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 7 | 4 | 99 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 7 | 7 | 117 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 8 | 5 | 121 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 8 | 6 | 248 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 4 | 5 | 253 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH PHÂN BÓN GIA VŨ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH PHÂN BÓN GIA VŨ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH PHÂN BÓN GIA VŨ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (Phân SA GIA VŨ ). Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 20,5%, độ ẩm tối đa 1%,Lưu huỳnh tối thiểu:23%; Free Acid tối đa 1%. Hàng đóng bao 50kg. Trung Quốc sản xuất | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 31010010 | Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner, màu nâu ;Thông số kỹ thuật - Đạm (N):6% ; Lưu huỳnh (S):16% ;-Độ ẩm : 3% Hàng bao 50kg/bao , xuất xứ Trung Quôc | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (Phân SA GIA VŨ ). Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 20,5%, độ ẩm tối đa 1%,Lưu huỳnh tối thiểu:23%; Free Acid tối đa 1%. Hàng đóng bao 50kg. Trung Quốc sản xuất | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (Phân SA GIA VŨ ). Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 20,5%, độ ẩm tối đa 1%,Lưu huỳnh tối thiểu:23%; Free Acid tối đa 1%. Hàng đóng bao 50kg. Trung Quốc sản xuất | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 31022100 | Phân bón Ammonium Sulphate (Phân SA GIA VŨ 1). Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 21%, độ ẩm tối đa 1%,Lưu huỳnh tối thiểu:23%; Free Acid tối đa 1%. Hàng đóng bao 50kg. Trung Quốc sản xuất | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 31053000 | DAP LAO CAI FERTILIZER - DI-AMMONIUM PHOSPHATE. N CONTENT: 15%+/-1%, P2O5: 45%+/-1%, CD 12PPM, MOISTURE 2.5%, GRANULAR, BROWN, PACKED IN 50KG BAGS#&VN | CAMBODIA | H***U | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 31053000 | DAP LAO CAI FERTILIZER - DI-AMMONIUM PHOSPHATE. N CONTENT: 15%+/-1%, P2O5: 45%+/-1%, CD 12PPM, MOISTURE 2.5%, GRANULAR, BROWN, PACKED IN 50KG BAGS#&VN | CAMBODIA | H***U | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 31053000 | DAP LAO CAI FERTILIZER - DI-AMMONIUM PHOSPHATE. N CONTENT: 15%+/-1%, P2O5: 45%+/-1%, CD 12PPM, MOISTURE 2.5%, GRANULAR, BROWN, PACKED IN 50KG BAGS#&VN | CAMBODIA | H***U | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 31053000 | DAP LAO CAI FERTILIZER - DI-AMMONIUM PHOSPHATE. N CONTENT: 15%+/-1%, P2O5: 45%+/-1%, CD 12PPM, MOISTURE 2.5%, GRANULAR, BROWN, PACKED IN 50KG BAGS#&VN | CAMBODIA | H***U | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 31053000 | DAP LAO CAI FERTILIZER - DI-AMMONIUM PHOSPHATE. N CONTENT: 15%+/-1%, P2O5: 45%+/-1%, CD 12PPM, MOISTURE 2.5%, GRANULAR, BROWN, PACKED IN 50KG BAGS#&VN | CAMBODIA | H***U | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台