全球贸易商编码:36VN1701980581
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1643 条 相关采购商:55 家 相关供应商:73 家
相关产品HS编码: 03034300 03035410 03035500 03035990 03038919 03074310 3034300 3035410 3035500 3035990 3038913 3038919 3038929 3074310
相关贸易伙伴: MARUHA NICHIRO CORPORATION. , KYOKUYO CO., LTD. , TOHTO SUISAN CO., LTD. 更多
CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1643条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN 公司的采购商55家,供应商73条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 7 | 8 | 220 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 6 | 8 | 283 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 7 | 6 | 259 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 13 | 8 | 218 | 0 |
2021 | 进口 | 43 | 13 | 6 | 344 | 0 |
2020 | 进口 | 24 | 5 | 4 | 187 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH THÁI PHÚC TẤN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 03035500 | Cá sòng nguyên con đông lạnh (Size:130-340g/pcs/20kg/thùng) chưa qua chế biến; TKH:Trachurus japonicus) Nsx: YONWOO COLD STORAGE CO., LTD; HSD: 2 năm kế từ ngày sx: 25/07-10/08/2022 | KOREA | F***N | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 03035410 | Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:36-40/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:TENGXIANG(SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD;HSD: 2 năm kể từ ngày sx: 22/04/2022 | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 03035500 | Cá sòng nguyên con đông lạnh (Size:130-340g/pcs/20kg/thùng) chưa qua chế biến; TKH:Trachurus japonicus) Nsx: COLD STORAGE INTER-BURGO Co.,LTD; HSD: 2 năm kế từ ngày sx: 25/07/2022 | KOREA | F***N | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 03038919 | Cá cam nguyên con đông lạnh (Size:800-1200g/pcs/thùng ramdom) chưa qua chế biến; TKH:Seriola Quinqueradiata) Nsx:YONWOO COLD STORAGE CO., LTD; COLD STORAGE INTER-BUHSD: 2 năm kể từ ngày sx: 21/01/2022 | KOREA | F***N | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 03035410 | Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:46-50/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; TKH: Scomber Australasicus, NSX: ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO.,TLD; HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất 17/08/2022 | CHINA | Z***D | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 03038916 | FROZEN WHOLE ANCHOVY; (PACKAGING: 10KG/CARTON; NW: 10KG; GW: 10.5KG) SIZE/FISH/KG: 4/6#&VN | MALAYSIA | N***D | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 03038917 | FROZEN WHOLE POMFRET; (PACKING: 10KG/CARTON; NW: 10KG; GW: 10.5KG) GRAM/FISH/KG: 100/200#&VN | MALAYSIA | N***D | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 03035910 | FROZEN CLEAN SILVER POMFRET; (PACKAGING: NW 800GR/BAG; GW 1KG/BAG X 10/CARTON) SIZE 6/8 FISH/KG#&VN | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 03035910 | FROZEN CLEAN SILVER POMFRET; (PACKAGING: NW 800GR/BAG; GW 1KG/BAG X 10/CARTON) SIZE 8/10 FISH/KG#&VN | SINGAPORE | E***. | 更多 |
2024-08-26 | 出口 | 03035990 | FROZEN MACKEREL CUT INTO PIECES (PACKAGING: 20KG/BAG; NW: 20KG; GW: 10.5KG) SIZE/KG: 35-40PCS/KG#&VN | THAILAND | T***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台