全球贸易商编码:36VN1600562764
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1956 条 相关采购商:23 家 相关供应商:7 家
相关贸易伙伴: FOCKE (SINGAPORE) PTE LTD. , BMC GLOBAL TRADING , HANSANG INTERNATIONAL CORP. 更多
VINATABA AN GIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VINATABA AN GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1956条相关的海关进出口记录,其中 VINATABA AN GIANG 公司的采购商23家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 3 | 387 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 3 | 563 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 9 | 6 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 1 | 2 | 495 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VINATABA AN GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VINATABA AN GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VINATABA AN GIANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 24031920 | Sợi Thuốc lá loại B4 ,mới 100%,(hàng là nguyên liệu sản xuất),Sản xuất tại cty thuốc lá Đồng Nai | UNKNOWN | M***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 56012900 | Đầu lọc thuốc lá 132mm .mới 100%(Dùng sản xuất thuốc lá điếu làm hàng mẫu) | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 24012010 | FCV#&Lá Thuốc lá FCV đã tước Cọng (đã sấy khô bằng không khí nóng, loai B2F0),(hàng là nguyên liệu sản xuất xuất khẩu) | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 39199092 | Nhãn yếm dùng trang trí gói thuốc lá, chất liệu giấy cán nhôm, mới 100% | MALAYSIA | M***D | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 84229090 | Bộ phận chuyển đổi quy cách đóng gói của máy FOCKE F5 "BOX IN BOX COMPACT" HINGE LID PACKER Model M551 - S01884321 (mới 100%, nhà sản xuất FOCKE & CO. (GmbH & Co. KG)). | GERMANY | B***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 24022090 | RE.BT-PU_102024#&BOSSTON PURPLE BC CIGARETTE PACK (BOX IN BOX)_20 CIGARETTES/PACK#&VN | MALAYSIA | B***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 24022090 | RE.VSL-R_092024#&VSON LEGEND RED BC CIGARETTE PACK (BOX IN BOX)_20 CIGARETTES/PACK#&VN | MALAYSIA | B***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 24022090 | RE.BT-MET_102024#&BOSSTON MENTHOL BC CIGARETTE PACK (BOX IN BOX)_20 CIGARETTES/PACK#&VN | MALAYSIA | B***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 24022090 | RE.PG-R_102024#&PRAGON RED BC CIGARETTE PACK (BOX IN BOX)_20 CIGARETTES/PACK#&VN | MALAYSIA | B***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 24022090 | RE.PG-R_092024#&PRAGON RED BC CIGARETTE PACK (BOX IN BOX)_20 CIGARETTES/PACK#&VN | MALAYSIA | B***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台