全球贸易商编码:36VN1501089988
地址:Lô D KCN BINH MINH, Mỹ Hoà, Bình Minh, Vĩnh Long, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54973 条 相关采购商:37 家 相关供应商:73 家
相关产品HS编码: 27101990 27129090 28112210 28170010 28369990 29270010 32061110 32089090 32100099 34042000 35069100 38089290 38121000 38123900 38140000 38231100 38249999 39111000 39191099 39209990 39211392 39211399 39219060 39219090 39239090 39269059 39269099 40011019 40021990 40022090 40029990 40070000 40081190 40082190 40169390 41079900 41132000 43021900 43023000 44219999 48041900 48070000 48119099 48191000 48211090 48219090 48237000 48239099 52081300 52082100 52083190 52083200 52093100 52093200 52094100 52094200 52103100 52113900 54011090 54071099 54074200 54075200 54076990 54079200 55032000 55081090 55109000 55142100 55151900 56022900 56029000 56039400 56041000 56090000 58041099 58042190 58042990 58063999 58079090 58081090 58089090 58109900 58110090 59032000 59039090 59061000 60019290 60019990 60053790
相关贸易伙伴: MICHELLE ESCAMILLA , DAE YOUNG CO., LTD. , DAE SUNG CO., LTD. 更多
TY BACH CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TY BACH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54973条相关的海关进出口记录,其中 TY BACH CO., LTD. 公司的采购商37家,供应商73条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 5 | 41 | 6250 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 10 | 38 | 14406 | 0 |
2022 | 进口 | 50 | 124 | 15 | 7356 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 27 | 38 | 9160 | 0 |
2021 | 进口 | 48 | 133 | 15 | 7235 | 0 |
2020 | 出口 | 11 | 34 | 6 | 739 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 84 | 6 | 4530 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TY BACH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TY BACH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TY BACH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90248010 | Máy kiểm tra nguyên liệu làm giày, hiệu GOTECH, md GT-7011-R, sd điện 220V, CS máy 1phi AC220V,50HZ,3A. Máy dùng kiểm tra độ uốn cong bên ngoài của sản phẩm bằng cao su, đế, pu, pvc. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90248010 | Máy kiểm tra nguyên liệu làm giày,hiệu GOTECH, md GT-7012-T,sd điện 220V,CS máy 1phi AC220V,3A. Máy để kiểm tra độ bền của vải, giấy, sơn, da và cao su tự nhiên đối với sự mài mòn Taber. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90248020 | Máy kiểm tra nguyên liệu làm giày, hiệu GOTECH, md GT-303, không sd điện. Máy kiểm tra độ mềm, mỏng từ 0.1~10mm của vật tư da.Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90248020 | Máy kiểm tra nguyên liệu làm giày, hiệu GOTECH, md GT-GS-HB , không sd điện. Máy kiểm tra độ cứng của giấy, da, vải dệt, giày bằng phương pháp thủy lực. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90318090 | Máy kiểm tra nguyên liệu làm giày, hiệu GOTECH, md GT-100WA, sd điện 220V,CS máy 1phi AC220V,50HZ. Máy để đo độ chuẩn màu của vật tư làm giày. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64041190 | DH2410-492#&HOKA#&VN SPORTS SHOES (WITH RUBBER OUTSOLE AND FABRIC UPPER) | CANADA | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64041190 | DH2410-541#&HOKA#&VN SPORTS SHOES (WITH RUBBER OUTSOLE AND FABRIC UPPER) | CANADA | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64041190 | DH2410-504#&HOKA#&VN SPORTS SHOES (WITH RUBBER OUTSOLE AND FABRIC UPPER) | CANADA | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64041190 | DH2410-303#&HOKA#&VN SPORTS SHOES (WITH RUBBER OUTSOLE AND FABRIC UPPER) | UKRAINE | F***H | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 64041190 | DH2410-155#&HOKA#&VN SPORTS SHOES (WITH RUBBER OUTSOLE AND FABRIC UPPER) | UKRAINE | F***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台