全球贸易商编码:36VN1500118192
该公司海关数据更新至:2024-06-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:61 条 相关采购商:2 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 78019900
相关贸易伙伴: WOEI CO., LTD. , WOEI CO., LTD. 更多
NGUYỄN VĂN ẨN ( CƠ SỞ CHÌ LƯỚI CÁ VĨNH AN ) 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NGUYỄN VĂN ẨN ( CƠ SỞ CHÌ LƯỚI CÁ VĨNH AN ) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其61条相关的海关进出口记录,其中 NGUYỄN VĂN ẨN ( CƠ SỞ CHÌ LƯỚI CÁ VĨNH AN ) 公司的采购商2家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 7 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 25 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NGUYỄN VĂN ẨN ( CƠ SỞ CHÌ LƯỚI CÁ VĨNH AN ) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NGUYỄN VĂN ẨN ( CƠ SỞ CHÌ LƯỚI CÁ VĨNH AN ) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NGUYỄN VĂN ẨN ( CƠ SỞ CHÌ LƯỚI CÁ VĨNH AN ) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 78019900 | NPL#&Nguyên liệu chì sản xuất chì làm lưới câu cá (dạng thỏi, thanh, kiện...) | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 39234090 | Cuộn chỉ bằng nhựa , mới 100% | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 73269099 | Khoen móc thép gắn vào giềng chì lưới cá , mới 100% | TAIWAN (CHINA) | N***) | 更多 |
2022-08-06 | 进口 | 84804900 | Khuôn thép làm giềng chì lưới cá ,loại KCS-11, RSS-BB, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2022-08-06 | 进口 | 78019900 | NPL#&Nguyên liệu chì sản xuất chì làm lưới câu cá (dạng thỏi, thanh, kiện...) | TAIWAN (CHINA) | N***) | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 78060090 | PRODUCT#&LEAD HOOKS FOR FISHING NETS AND FISHING NETS OF ALL KINDS (COMPLETED PRODUCTS WITH ATTACHED METAL HOOKS, CYLINDERS, TRIANGLES, BALLS, ROPES, ANCHORS...SIZE 0.6GR-350GR).GOODS 100% NEW#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-03-12 | 出口 | 78060090 | PRODUCT#&LEAD HOOKS FOR FISHING NETS AND FISHING NETS OF ALL KINDS (COMPLETED PRODUCTS WITH ATTACHED METAL HOOKS, CYLINDERS, TRIANGLES, BALLS, ROPES, ANCHORS...SIZE 0.6GR-350GR).GOODS 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2023-10-27 | 出口 | 78060090 | PRODUCT#&LEAD HOOKS FOR FISHING NETS, FISHING NETS OF ALL KINDS (COMPLETED PRODUCTS WITH ATTACHED METAL HOOKS, CYLINDERS, TRIANGLES, BALLS, ROPES, ANCHORS...SIZE 0.6GR-350GR, ORIGIN : VIETNAM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2023-07-29 | 出口 | 78060090 | SP#&GIỀNG CHÌ CỦA LƯỚI ĐÁNH CÁ, CÂU CÁ CÁC LOẠI (SẢN PHẨM ĐÃ HOÀN CHỈNH CÓ GẮN MÓC KIM LOẠI, HÌNH TRỤ, TAM GIÁC, BI, DÂY, MỎ NEO ...KÍCH CỠ 0,6GR-350GR, XUẤT XỨ: VIỆT NAM.HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-11-03 | 出口 | 78060090 | SP#.&Lead for fishing nets. 100% brand new#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台