THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI

全球贸易商编码:36VN1301090055

地址:05K Nguyễn Đình Chiểu, TT. Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre, Vietnam

该公司海关数据更新至:2021-11-04

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:71 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 40169400 73089099 73129000 73181590 73269099 83040099 84264900 84314190 84799030 85365069 89019014 89059090 94069030

相关贸易伙伴: SIEMENS HIGH VOLTAGE ,HANGZHOU , WS OFFSHORE PTE LTD. , POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LTD. 更多

THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其71条相关的海关进出口记录,其中 THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 公司的采购商1家,供应商7条。

THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2021 出口 1 12 1 18 0
2021 进口 7 11 2 36 0
2020 进口 1 9 1 17 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

THẦU CHÍNH DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ BÌNH ĐẠI 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2021-11-04 进口 84264900 Crawler crane (Model: ZCC12500; Engine No: 6d170-319692; Serial NO: ZCC12500-0001; Origin: China; Year Build: .2015) Used goods, temporarily imported goods for construction of wind power projects CHINA P***. 更多
2021-11-04 进口 84264900 Crawler crane (Model: SCC2600A; Engine No: 22268005; Serial NO: CC0260BJ0262; Year of manufacture: 2018) Used. Temporarily imported goods for wind power construction construction CHINA P***. 更多
2021-10-12 进口 73181590 SCREWS M4 * 15 - 100% NEW CHINA O***I 更多
2021-10-12 进口 73181590 SCREWS M8 * 20 - 100% NEW CHINA O***I 更多
2021-10-12 进口 74152100 M8 WASHER ORMAZABAL BRAND - NEW 100% CHINA O***I 更多
2021-10-01 出口 84301000 S2000 PILE CLOSER OPERATES THANKS TO HYDRAULIC CONSTRUCTION MECHANISM OF BINH DAI WIND ELECTRICITY (HYDROMOHAMMER S2000- MODEL IHC NEW S-2000; ORIGIN: NETHERLANDS) # & NL CHINA P***. 更多
2021-10-01 出口 84301000 200M PILE PILING HAMMERS OPERATED BY HYDRAULIC CONSTRUCTION MECHANISM OF BINH DAI WIND ELECTRICITY (HYDRAULIC HAMMER 200M; MODEL 1600 / SN: 1600-08 / YEAR OF MANUFACT 2010 AT NETHERLANDS) # & NL CHINA P***. 更多
2021-10-01 出口 73089099 WALKING STAIRS HAIYANGFENGDIAN56 AND HAIYANG65 (L20XW0,8XH1) BARGES) M # & CN CHINA P***. 更多
2021-10-01 出口 73089099 STAIRS STEP UP CRANE CRANE 1600T (L1.8XW1.5XH3) M # & CN CHINA P***. 更多
2021-10-01 出口 73129000 CABLES USED FOR 1630T CRAWLER CRANE. DIAMETER: 0.08M, LONG: 300M # & CN CHINA P***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询