CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG

全球贸易商编码:36VN1301014745

该公司海关数据更新至:2024-06-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:332 条 相关采购商:15 家 相关供应商:27 家

相关产品HS编码: 39011099 39044010 39151010 39201090 84314910

相关贸易伙伴: ASIA CONNECTION CO., LTD. , RR3 RESOURCES LLC , EAST WEST TRADING LLC 更多

CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其332条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 公司的采购商15家,供应商27条。

CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 28 3 69 0
2022 出口 2 21 1 29 0
2022 进口 12 3 5 45 0
2021 出口 2 2 2 2 0
2021 进口 18 6 5 159 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CTY TNHH MTV SX MINH ĐĂNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 73141990 Tấm lưới bằng thép không rỉ 201, rộng 1,2 x dài 30m, kích thước ô lưới : mesh 60 x đường kính sợi 0.15 mm, mới 100% CHINA A***. 更多
2022-09-30 进口 73141990 Tấm lưới bằng thép không rỉ 201, rộng 1,2 x dài 30m, kích thước ô lưới : mesh 100 x đường kính sợi 0.1mm, mới 100% CHINA A***. 更多
2022-09-20 进口 39151010 Phế liệu của Plastic (nhựa) từ Polyme Etylen (PE), phế liệu nhựa dùng làm nguyên liệu sản xuất (Hàng Nhập khẩu phù hợp với thông tư 08/2018/TT-BTNMT; QCVN 32:2018/BTNMT; Quyết định số 28/2020/QĐ-TTg) UNITED STATES R***C 更多
2022-09-20 进口 39151010 Phế liệu và mẩu vụn của Plastic (nhựa) từ Polyme Etylen (PE), dạng xốp, không cứng, Hàng NK phù hợp với TT 08/2018/TT-BTNMT;QCVN 32:2018/BTNMT;Quyết định số 28/2020/QĐ-TTg UNITED STATES R***C 更多
2022-09-20 进口 39151010 Phế liệu và mẩu vụn của Plastic (nhựa) từ Polyme Etylen (PE), dạng xốp, không cứng, Hàng NK phù hợp với TT 08/2018/TT-BTNMT;QCVN 32:2018/BTNMT;Quyết định số 28/2020/QĐ-TTg UNITED STATES R***C 更多
2024-09-23 出口 84295900 YANMAR WHEEL LOADER MODEL: YM4220D, FRAME NUMBER: 42B-20451, CAPACITY: 32 HP / 23 KW, YEAR OF MANUFACTURE: 1987. USED GOODS#&JP UNITED STATES J***C 更多
2024-09-23 出口 84279000 FORKLIFT BRAND: NISSAN MODEL: PF02, FRAME NUMBER: PF02020260, ENGINE NUMBER: 500435, CAPACITY: 36 HP/27.2 KW, YEAR OF MANUFACTURE: 1992. USED GOODS#&JP UNITED STATES J***C 更多
2024-09-23 出口 84279000 FORKLIFT BRAND: CLARK MODEL: C500 FRAME NUMBER: Y68500597445RKF, ENGINE NUMBER: LG70188U336094T, CAPACITY: 56.32HP/42 KW, YEAR OF MANUFACTURE: 1989, USED GOODS#&US UNITED STATES J***C 更多
2024-09-23 出口 84295900 YANMAR WHEEL LOADER MODEL: FX24D, FRAME NUMBER: 22B02228, CAPACITY: 22HP /16.5 KW, YEAR OF MANUFACTURE: 1983. USED GOODS#&JP UNITED STATES J***C 更多
2024-09-23 出口 84279000 FORKLIFT BRAND: YALE MODEL: 03FG15PSVD5, FRAME NUMBER: BM0315, ENGINE NUMBER: 14900, CAPACITY: 36 HP / 27.2 KW, YEAR OF MANUFACTURE: 2007. USED GOODS#&JP UNITED STATES J***C 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询