全球贸易商编码:36VN1300994386
地址:110 ấp Thanh Sơn 2, Thanh Tân, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 930000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1898 条 相关采购商:95 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 33021090 73102110 73102191 76129090 80070099 8011200 83099020 83099070 83099081 83099089 84223000 84229090 84248990 90173000
相关贸易伙伴: I.SCHROEDER KG (GMBH & CO.) , SIMIK TECHNOLOGY INC. , SILESIA FLAVOURS SOUTH EAST ASIA PTE LTD. 更多
BEINCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BEINCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1898条相关的海关进出口记录,其中 BEINCO 公司的采购商95家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 6 | 20 | 261 | 0 |
2022 | 出口 | 40 | 9 | 25 | 717 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 10 | 6 | 74 | 0 |
2021 | 出口 | 50 | 8 | 25 | 436 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 11 | 6 | 83 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BEINCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BEINCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BEINCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 83099070 | Nắp lon, chất liệu bằng thép tráng thiếc,dùng để đậy lon sữa dừa, đường kính 8.2 cm, hàng mới 100%. (Không in nhãn bao bì trên nắp lon) | THAILAND | C*** | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39269059 | TẤM LƯỚI BẰNG NHỰA PLASTIC QUY CÁCH 930x930x3 mm ( Divider Plate Size 930 x 930 x 3 mm.) BỘ PHẬN CỦA MÁY HẤP DÙNG ĐỂ LÀM VĨ HẤP NƯỚC CỐT DỪA . Hàng mới 100% | THAILAND | A***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73102191 | Bộ lon rỗng và nắp, chất liệu bằng thép tráng thiếc, dùng để chứa nước cốt dừa, cao 11 cm, đường kính 7.2 cm, dung tích 400 ml, hàng mới 100%. (Lon Trơn Không in nhãn bao bì trên lon) | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73102191 | Bộ lon rỗng và nắp, chất liệu bằng thép tráng thiếc, dùng để chứa nước cốt dừa, cao 11 cm, đường kính 7.2 cm, dung tích 400 ml, hàng mới 100%. (Lon Trơn Không in nhãn bao bì trên lon) | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 73102191 | Bộ lon rỗng và nắp, chất liệu bằng thép tráng thiếc, dùng để chứa nước cốt dừa, cao 11 cm, đường kính 7.2 cm, dung tích 400 ml, hàng mới 100%. (Lon Trơn Không in nhãn bao bì trên lon) | CHINA | F***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 21069093 | CANNED COCONUT MILK 400ML - COCONUT MILK - ASIA TIME BRAND - 12 TINS/TRAY X 400ML/CAN, 63000 CANS FAT CONTENT 17-19%, ORIGIN: VIETNAM#&VN | CZECH | G***O | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 21069093 | CANNED COCONUT MILK 400ML - COCONUT CREAM - ASIA TIME BRAND - 12 TINS/TRAY X 400ML/CAN, 21000 CANS FAT CONTENT 20-22%, ORIGIN: VIETNAM#&VN | CZECH | G***O | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 15131110 | ORGANIC VIRGIN COCONUT OIL IN BARRELS - 44 BARRELS - 190 KG NET/BARREL, 4 BARRELS/1 PALLET -ORGANIC VIRGIN COCONUT OIL#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 21069093 | CANNED COCONUT MILK 425ML - FRESHONA BRAND - 3600 CARTONS - 12 CANS/CARTON X 425ML/CAN. 3600 CARTONS = 43200 CANS, 28800 CANS 20-22% FAT, 14400 CANS 12-14% FAT.#&VN | SINGAPORE | L***, | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 21069093 | CANNED COCONUT MILK 425ML - FRESHONA BRAND - 3600 CARTONS - 12 CANS/CARTON X 425ML/CAN. 3600 CARTONS = 43200 CANS, 28800 CANS 20-22% FAT, 14400 CANS 12-14% FAT.#&VN | SINGAPORE | L***, | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台