全球贸易商编码:36VN1201418945004
地址:Lô II-5, II-6, II-7, KCN Sa Đéc, P, Sa Đéc, Đồng Tháp, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:581 条 相关采购商:2 家 相关供应商:50 家
相关产品HS编码: 10059090 15042090 15119037 23011000 23012090 23040090 23064910 23099020 23099090 28352510 28363000 29225090 29231000 29309090 84361010 84369919 90318090
相关贸易伙伴: WENGER MANUFACTURING, INC. , BUNGE ASIA PTE LTD. , SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其581条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP 公司的采购商2家,供应商50条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 33 | 14 | 104 | 0 |
2021 | 进口 | 34 | 55 | 14 | 349 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG THÁP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 29304000 | DL-methionine 99 percent Feed grade, phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi,tp: DL-methionine 99% min,số TCCS 26:2021/EFDT, dạng bột,khối lượng tịnh: 25kg/bao, mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 23099090 | HYDROLISED FEATHER MEAL ( BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN ) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT | SAUDI ARABIA | F***T | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 29231000 | Choline Chloride 75% liquid ( Chất phụ gia dùng sản xuất thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 23099020 | AQUALYSO STD ( Chất phụ gia dùng sản xuất thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT | THAILAND | N***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 29231000 | Choline Chloride 75% Liquid(bổ sung Choline Chloride trong TĂCN thủy sản,NSX:SHANDONG AOCTER FEED ADDITIVES CO.LTD.HSD:20/08/2022-19/08/2024. NK theoTT01/2022/TT-BNNPTNT ngày18/01/2022(mục II.3 PL XX) | CHINA | A***. | 更多 |
2023-09-17 | 出口 | 23099019 | FLOATING FEED (SIZE 2MM)-COMBINED FEED FOR TILAPIA, RED TILAPIA AND SCALE FISH (HARVEST STAGE 20-200 GRAMS), 1 BAG=25 KG, ITEM: 9535, MANUFACTURER: SEPTEMBER 3, 2023 , EXPIRY DATE: DECEMBER 3, 2023, 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2023-09-17 | 出口 | 23099019 | FLOATING FEED (SIZE 6MM)-COMBINED FEED FOR TILAPIA, RED TILAPIA AND SCALE FISH (100 GRAM HARVEST STAGE), 1 BAG=25 KG, ITEM: 9528, MANUFACTURER: SEPTEMBER 2, 2023, EXPIRY DATE : DECEMBER 2, 2023, 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2023-09-16 | 出口 | 23099019 | FLOATING FEED (SIZE 6MM)-COMBINED FEED FOR TILAPIA, RED TILAPIA AND SCALE FISH (100 GRAM HARVEST STAGE), 1 BAG=25 KG, ITEM: 9528, MANUFACTURER: SEPTEMBER 2, 2023, EXPIRY DATE : DECEMBER 2, 2023, 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2023-09-16 | 出口 | 23099019 | FLOATING FEED (SIZE 2MM)-COMBINED FEED FOR TILAPIA, RED TILAPIA AND SCALE FISH (HARVEST STAGE 20-200 GRAMS), 1 BAG=25 KG, ITEM: 9535, MANUFACTURER: SEPTEMBER 3, 2023 , EXPIRY DATE: DECEMBER 3, 2023, 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2023-08-09 | 出口 | 23012020 | FISHMEAL 100% MADE OF TUNA (FISH MEAL) USED AS RAW MATERIAL FOR PRODUCING FOOD FOR AQUATIC ANIMALS. MANUFACTURER: GENERAL TUNA CORPORATION.EXPORTING PART OF THE GOODS IN IMPORT DECLARATION A12 NUMBER: 105504336932#06.07.2023#&PH | JAPAN | K***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台