VEGETIGI

全球贸易商编码:36VN1200100123

该公司海关数据更新至:2024-11-05

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1625 条 相关采购商:106 家 相关供应商:17 家

相关产品HS编码: 29224900 39211199 39232119 39232199 39232910 39232990 39269099 40091100 40103100 70109099 73102110 73102191 73102199 82119490 84223000 84233010 84386010

相关贸易伙伴: CARGILL JAPAN LTD. , SHIN MYUNG INNOTEC CO., LTD. , CARGILL JAPAN LLC 更多

VEGETIGI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VEGETIGI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1625条相关的海关进出口记录,其中 VEGETIGI 公司的采购商106家,供应商17条。

VEGETIGI 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 62 14 21 364 0
2022 出口 41 13 18 310 0
2022 进口 6 6 3 31 0
2021 出口 40 15 16 301 0
2021 进口 9 9 3 34 0
2020 出口 5 4 3 17 0
2020 进口 7 8 2 46 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VEGETIGI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VEGETIGI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VEGETIGI 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-13 进口 73102110 Lon rỗng và nắp bằng sắt 30 oz, dùng để đựng thực phẩm, không in nhãn, không in hình, không in chữ, dung tích: 900 ml , hàng mới 100%, 1 set = 1 lon + 1 nắp . CHINA F***. 更多
2022-08-31 进口 73102110 Lon rỗng và nắp bằng sắt 30 oz, dùng để đựng thực phẩm, không in nhãn, không in hình, không in chữ, dung tích: 900 ml , hàng mới 100%, 1 set = 1 lon + 1 nắp . CHINA C***G 更多
2022-07-28 进口 73102110 Lon rỗng và nắp bằng sắt 30 oz, dùng để đựng thực phẩm, không in nhãn, không in hình, không in chữ, dung tích: 900 ml , hàng mới 100%, 1 set = 1 lon + 1 nắp . CHINA F***. 更多
2022-07-19 进口 73102110 Lon rỗng và nắp bằng sắt 30 oz, dùng để đựng thực phẩm, không in nhãn, không in hình, không in chữ, dung tích: 900 ml , hàng mới 100%, 1 set = 1 lon + 1 nắp . CHINA F***. 更多
2022-07-15 进口 40091100 Ống nhựa cao su dẻo T06, kích thước đường kính 8mm ( 1 hộp gồm 1 cuộn 50m), nhà sx: UTSUNOMIYA SEISAKU CO LTD - Linh kiện máy lột trứng cút - hàng mới 100% MALAYSIA C***. 更多
2024-11-05 出口 KINDLY ADD FEE28 (9,50,000 VND) IN LARA FOR TFREIGHT COLLECT COOKED QUAIL EGGS IN BRINE IN A.10 NORMAL CANS AND LIDS (6/A.10 CANS PER CARTON) NET WEIGHT: 17,421.60 KGS USA FDA REGISTRATION NO.: 15051873094 UNITED STATES N***. 更多
2024-10-29 出口 KINDLY ADD FEE28 (9,50,000 VND) IN LARA FOR TFREIGHT COLLECT COOKED QUAIL EGGS IN BRINE IN A.10 NORMAL CANS AND LIDS (6/A.10 CANS PER CARTON) NET WEIGHT: 17,421.60 KGS USA FDA REGISTRATION NO.: 15051873094 UNITED STATES N***. 更多
2024-10-29 出口 20089720 CANNED FRUIT 20 OZ (LYCHES: PACKED 12 CANS/TRAY) #&VN GERMANY I***) 更多
2024-10-29 出口 20089720 LR20OZ-SP#&20OZ FINISHED FRUIT CANS (20 OZ CANNED MIXED FRUIT (MANGO, PAPAYA, COCKTAIL: 12 CANS/TRAY) #&VN GERMANY I***) 更多
2024-10-28 出口 20089720 LR20OZ-SP#&20OZ FINISHED FRUIT CANS (20 OZ CANNED MIXED FRUIT (MANGO, PAPAYA, COCKTAIL: 12 CANS/TRAY) #&VN GERMANY I***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询