全球贸易商编码:36VN1101925726
该公司海关数据更新至:2024-11-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1530 条 相关采购商:18 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 32151190 35061000 35069900 39232199 39239090 39269099 40082190 44129400 48114190 48191000 48192000 48211090 48219090 48239059 48239099 49019990 57019099 57029290 72172099 73102999 73110023 73181410 73181490 73181510 73181590 73181990 73182310 73182390 73182400 73202019 73209090 73251090 73262050 73262060 73269099 76061290 82072000 82073000 83082000 84123100 84136031 84143090 84145949 84145991 84148049 84186990 84193919 84211990 84223000 84224000 84238110 84248950 84272000 84279000 84283390 84283990 84439920 84622910 84659960 84662090 84671900 84678900 84742019 84743910 84771010 84778010 84778039 84798939 84801000 84807190 84807990 85059000 85168090 85365039 85366191 85366992 85389019 85393910 85414029 90248010 94032090
相关贸易伙伴: WOODSTREAM CO., LTD. , WOODSTREAM CORP. , GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỦ CƯỜNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỦ CƯỜNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1530条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỦ CƯỜNG 公司的采购商18家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 7 | 4 | 478 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 7 | 2 | 318 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 13 | 1 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 5 | 4 | 129 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 28 | 3 | 66 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 26 | 2 | 170 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỦ CƯỜNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỦ CƯỜNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THỦ CƯỜNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 72122090 | Thép mạ kẽm - GALVANIZED STEEL (thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, đã được sơn phủ,0.430.02*(166*3)MM x C, NVL dùng để sản xuất bẫy chuột), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 72122090 | Thép mạ kẽm - GALVANIZED STEEL (thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, đã được sơn phủ,0.43*(170*3)MM x C, NVL dùng để sản xuất bẫy chuột), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 72122090 | Thép mạ kẽm - GALVANIZED STEEL (thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, đã được sơn phủ,0.430.02*(184.2*3)MM x C, NVL dùng để sản xuất bẫy chuột), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 72122090 | Thép mạ kẽm - GALVANIZED STEEL (thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, đã được sơn phủ,0.430.02*(250*2)MM x C, NVL dùng để sản xuất bẫy chuột), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 72269290 | Thép tấm cán nguội - COLD ROLLED IRON PLATE (thép không hợp kim,dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ,0.43*(113*3)MM x C,NVL dùng để sản xuất bẫy chuột), hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-11-10 | 出口 | MOUSE TRAP | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-11-05 | 出口 | MOUSE TRAP | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-11-03 | 出口 | MOUSE TRAP | UNITED STATES | A***. | 更多 | |
2024-10-24 | 出口 | MOUSE TRAP, TIN CAT SEE THRU LID, TIN CAT MESTRP SOLID TOP, TIN CAT MSE SOLID TOP 6/C, TIN CAT MOUSE TRP BULK | UNITED STATES | W***N | 更多 | |
2024-10-17 | 出口 | MOUSE TRAP | UNITED STATES | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台