全球贸易商编码:36VN1101907501
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4634 条 相关采购商:24 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 35069100 39191099 39219090 39232199 39232990 48115199 48115999 48191000 48239099 73239110 84143040 84148049 84193919 84272000 84411010 84414010 84418010 84431600 84564090 84798939
相关贸易伙伴: ZHEJIANG XINOUNA IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. , ZHEJIANG JINHAO PACKING MATERIAL CO., LTD. , SHANGHAI QE INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CTY TNHH SX SẢN PHẨM GIẤY KING HONOR 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH SX SẢN PHẨM GIẤY KING HONOR 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4634条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH SX SẢN PHẨM GIẤY KING HONOR 公司的采购商24家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 3 | 2 | 1588 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 708 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 120 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 2 | 3 | 331 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 14 | 1 | 80 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 14 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 79 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH SX SẢN PHẨM GIẤY KING HONOR 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH SX SẢN PHẨM GIẤY KING HONOR 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH SX SẢN PHẨM GIẤY KING HONOR 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 48115999 | CBOTTOM#&Giấy đã cán PE dạng cuộn dùng để sản xuất đáy cốc giấy kích thước ( 80 *7.6)cm, độ dày 0.3mm, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48115999 | PFCF#&Giấy đã cán PE dạng tờ dùng để sản xuất khay giấy: Paper food container fan .Kích thước: 22.7x17.3cm/24.6x18.8cm/28.4x22cm/18x14cm, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48115999 | CBOTTOM#&Giấy đã cán PE dạng cuộn dùng để sản xuất đáy cốc giấy kích thước ( 80 *7.6)cm, độ dày 0.3mm, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48115999 | CFAN#&Giấy đã cán PE dạng tờ dùng để sản xuất thành cốc giấy kích thước: 28x18.5cm, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48115999 | PFCF#&Giấy đã cán PE dạng tờ dùng để sản xuất khay giấy: Paper food container fan .Kích thước: 28.4x22cm/22.7x17.3cm/24.6x18.8cm, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48236900 | NFT500-K - GP.24A#&PAPER TRAY - NOVA 5 LB KRAFT FOOD TRAY - GP, 500 PCS/CARTON, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48236900 | MEP-FT-100R.24A#&PAPER TRAY, MYECOPLANET FOOD TRAY PFAS FREE 1 LB RED PLAID, 1000 PCS/CARTON, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | K***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48236900 | MEP_FT-25R.24A#&PAPER TRAY (MYECOPLANET FOOD TRAY PFAS FREE 0.25 LBRED PLAID), 1000 PCS/CARTON, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | K***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48236900 | MEP_FT-25R.24#&PAPER TRAY (MYECOPLANET FOOD TRAY PFAS FREE 0.25 LBRED PLAID), 1000 PCS/CARTON, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | K***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48236900 | MEP-FT-500R.24A#&PAPER TRAY, MYECOPLANET FOOD TRAY PFAS FREE 5 LBRED PLAID, 500 PCS/CARTON, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台