全球贸易商编码:36VN1101901718
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5359 条 相关采购商:20 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39202091 39211991 39232990 39239090 42029290 48025590 48045990 48191000 48192000 48194000 48239020 48239099 54074200 56031300 56075090 96071900
相关贸易伙伴: XIAMEN GRANDING IMPORT & EXPORT CO., LTD. , ZHEJIANG HAOXUAN TRADE CO., LTD. , WENZHOU BOYU DAILY-USED PRODUCTS CO., LTD. 更多
CTY TNHH SX SUN GO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH SX SUN GO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5359条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH SX SUN GO VIỆT NAM 公司的采购商20家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 6 | 5 | 1200 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 4 | 5 | 1094 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 1 | 224 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 4 | 3 | 959 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 11 | 1 | 236 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 13 | 2 | 211 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH SX SUN GO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH SX SUN GO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH SX SUN GO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 56031300 | SGBTP002#&Vải không dệt từ filament nhân tạo - non-woven fabrics, chưa tráng phủ, khổ 1.62m, trọng lượng 90gram/m2 ( dùng để sản xuất túi) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39219041 | SG004-HS#&Tấm nhựa PP không xốp - Plastic sheet, chưa được gia cố với vật liệu khác, thành phần: 100% polypropylene, độ dày: 40 micron, kích thước: (23*31)cm dùng để SX túi | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 56031300 | SGBTP002#&Vải không dệt từ filament nhân tạo - non-woven fabrics, chưa tráng phủ, khổ 1.62m, trọng lượng 90gram/m2 ( dùng để sản xuất túi) | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 56031300 | SGBTP002#&Vải không dệt từ filament nhân tạo - non-woven fabrics, chưa tráng phủ, khổ 1.62m, trọng lượng 90gram/m2 ( dùng để sản xuất túi) | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 54077100 | SG013#&Vải dệt thoi từ filament tổng hợp - Polyester Fabric, khổ 2.2m, trọng lượng 85gram/m2, dùng để sản xuất túi, mới 100% | CHINA | X***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | 4M538-281024#&PAPER BAG PAPER BAG (14.5*21*8)CM, 100% NEW, AMERICAN AD BAG BRAND#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | 4M538-281024#&PAPER BAG PAPER BAG (14.5*21*8)CM, 100% NEW, AMERICAN AD BAG BRAND#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | 4M16613-281024#&PAPER BAG (41*33*15)CM, 100% NEW, AMERICAN AD BAG BRAND#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | 4M538-281024#&PAPER BAG PAPER BAG (14.5*21*8)CM, 100% NEW, AMERICAN AD BAG BRAND#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | 4M538-281024#&PAPER BAG PAPER BAG (14.5*21*8)CM, 100% NEW, AMERICAN AD BAG BRAND#&VN | UNITED STATES | C***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台