全球贸易商编码:36VN1101870347
地址:Vietnam, Long An, Đức Hòa, Unnamed Road
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:979 条 相关采购商:33 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 28092092 28170010 34029019 38231100 38249999
相关贸易伙伴: GUANGZHOU WANHUI TRADING CO., LTD. , JIANGYIN CHENGXING INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , HENAN REFORTUNE INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KUN TENG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KUN TENG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其979条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KUN TENG 公司的采购商33家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 9 | 3 | 187 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 18 | 3 | 262 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 7 | 2 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 11 | 3 | 235 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KUN TENG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KUN TENG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KUN TENG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 28092092 | Phosphoric Acid 85% (H3PO4), dùng trong công nghiệp, CAS: 7664-38-2, dùng để sản xuất chất xử lý bề mặt kim loại , số UN: 1805, Class: 8 (1 drum = 35 kg), hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 28092092 | Phosphoric Acid 85% (H3PO4), dùng trong công nghiệp, CAS: 7664-38-2, dùng để sản xuất chất xử lý bề mặt kim loại , số UN: 1805, Class: 8 (1 drum = 35 kg), hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 38231100 | Stearic acid (C18H36O2), CAS: 57-11-4, dạng hạt, màu trắng, dùng trong công nghiệp làm chất bôi trơn cho sắt thép, 25kg/bao, hàng mới 100% - STEARIC ACID SA-1801 BEADS FORM | INDONESIA | E***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 28092092 | Phosphoric Acid 85% (H3PO4), dùng trong công nghiệp, CAS: 7664-38-2, dùng để sản xuất chất xử lý bề mặt kim loại , số UN: 1805, Class: 8 (1 drum = 35 kg), hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 28269000 | SODIUM SILICOFLUORIDE 98%-Na2SiF6 98%. Mã Cas: 16893-85-9, UN NO: 2674, CLASS: 6.1, đóng gói: 25kg/túi, dùng trong công nghiệp, dùng để sản xuất chất xử lý bề mặt . Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38109000 | OIL CLEANER (KD-11), CHEMICAL FORMULA: OP10 + H20, 1 BARREL OF 20KG, 100% NEW PRODUCT, #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38109000 | NANO SUBSTANCE (KD-83), CHEMICAL FORMULA: CUSO4 + HNO3+ ZNO+ CITRIC ACID + H2O, 1 BARREL OF 22KG, 100% NEW, #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 34029099 | MOLD CLEANER KD-198 (LIQUID, 200 LITERS/DRUM)#&VN | UNKNOWN | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 38109000 | FIXATIVE KD-303 (NAHCO3+NA5P3O10+NA2CO3) - USED TO TREAT METAL SURFACES BEFORE PAINTING.#&VN | UNKNOWN | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 38109000 | SEDIMENT (PAC, NAOH, NA2CO3) - USED FOR WASTEWATER TREATMENT#&VN | UNKNOWN | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台