全球贸易商编码:36VN1101830672
地址:khu công nghiệp Thuận Đạo Mở Rộng, D1-1 đường số 14, Long Định, Cần Đước, Long An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:316 条 相关采购商:11 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 28273200 28274900 28332290 29041000 34029099 34049090 35079000 38089490 38089990 38099200 38159000 38249999 39069099 39251000 73269099 84138210 84195092 84198919
相关贸易伙伴: CRM DEVELOPMENT CO., LTD. , QINGZHOU JINHAO NEW MATERIAL CO.,LTD , WILMAR TRADING PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CRM (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CRM (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其316条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CRM (VIỆT NAM) 公司的采购商11家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 5 | 6 | 61 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 9 | 5 | 37 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 45 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 40 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CRM (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CRM (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CRM (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 29041000 | Dẫn xuất 100% Sodium methylene bis-naphthalene sulfonate, mã CAS: 9084-06-4 (DISPERSING AGENT N) -Chất phân tán dùng trong ngành công nghiệp giấy, hàng mới 100% | CHINA | Q***D | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38099200 | Chất làm mềm HIGH POLYMER EMULSIFIER dùng trong công nghiệp giấy gồm 25%PAM CAS 9003-05-8, 10%STARCH CAS 9005-25-8, 10%ALUMINIUM SULPAHTE CAS 10043-01-3, 55%H2O CAS 7732-18-5, hàng mới 100% | CHINA | Q***D | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38099200 | Chất chống thấm bề mặt cho giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (Solid Surface Sizing Agent), số CAS 61788-97-4, CAS 9005-25-8, hàng mới 100% | CHINA | Q***D | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38099200 | Chất trợ bảo lưu dạng phân tán (RETENTION AGENT) dùng trong ngành công nghiệp giấy gồm 40% PAM mã CAS: 9003-05-8, 60%H2O mã CAS 7732-18-5, hàng mới 100% | CHINA | Q***D | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 38099200 | Chất làm tăng độ bền khô của giấy dùng trong ngành công nghiệp giấy (DRY STRENGTH AGENT), CAS 9003-05-8, CAS 9005-25-8, CAS 10043-01-3, CAS 7732-18-5. Hàng mới 100% | CHINA | Q***D | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38099200 | AKD WATERPROOFING AGENT - AKD EMULSION (1000KGS/DRUM) USED FOR FINISHING PROCESS IN PAPER INDUSTRY, INCLUDING: 12% CAS NO 144245-85-2, 3% CAS NO 9002-93-1, H2O 85% 7732-18-5, CRM BRAND. 100% NEW #&VN | MALAYSIA | T***D | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38099200 | RETENTION AGENT (1000KGS/DRUM) USED IN THE PAPER INDUSTRY TO RETAIN PAPER FIBERS AND FILLERS TO REDUCE PULP CONSUMPTION, INCLUDING: CAS NO 9003-05-8, 63148-62-9, 7631-86-9, 31759-42-9. 100% NEW #&VN | MALAYSIA | T***D | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38099200 | STRIPPING AGENT (900KGS/DRUM) IS USED FOR FINISHING PROCESS IN PAPER INDUSTRY TO MAKE PAPER SMOOTH AND SEPARATE BETWEEN PAPER AND DRYER DRUM, TP: CAS NO 8042-47-5,9002-93-1, CRM BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | X***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38099200 | SURFACE WATERPROOFING AGENT - SURFACE SIZING AGENT (1000KGS/DRUM) USED FOR FINISHING PROCESS IN PAPER INDUSTRY, INCLUDING: 30% CAS NO 9010-92-8, H2O 70% CAS 7732-18-5, CRM BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | X***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 38099200 | SURFACE WATERPROOFING AGENT SA2600-AKD SURFACE SIZING AGENT SA2600 (1000KGS/DRUM) USED FOR FINISHING PROCESS IN PAPER INDUSTRY, TP: CAS NO144245-85-2,9002-93-1,10043-01-3,H2O, CRM BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台