全球贸易商编码:36VN1101814952
地址:JPJF+878, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2155 条 相关采购商:18 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 16029090 16056900 19023040 19059090 20081991 21011110 32089090 32100010 32151190 32151900 37050090 39199099 39206290 40101900 48025839 48025899 48045190 48059390 48064000 48101399 48101999 48102999 48114190 48192000 48229090 49089000 63071090 63079090 73269099 82089000 83081000 84201090 84393000 84411010 84719090 84778039 84798210 84834090 85168090 85371099 90314990 96121090
相关贸易伙伴: WENZHOU YUANDONG PRINTING & PACKING MACHINERY CO., LTD. , SHENZHEN HOCK MACHINERY CO., LTD. , CHAMPION LEE TECHNOLOGY LTD. 更多
CHAMPION LEE GROUP VIETNAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHAMPION LEE GROUP VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2155条相关的海关进出口记录,其中 CHAMPION LEE GROUP VIETNAM 公司的采购商18家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 4 | 3 | 258 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 3 | 2 | 671 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 10 | 6 | 153 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 2 | 2 | 405 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 27 | 2 | 154 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 13 | 2 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHAMPION LEE GROUP VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHAMPION LEE GROUP VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHAMPION LEE GROUP VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-11 | 进口 | 48025839 | PAPER SHEET PACK 226G UNCOATED PAPER, WHITE 35"X47"- Giấy hai mặt trắng dạng tờ, chưa tráng, hàm lượng tro 5.83% & bột giấy dưới 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 48025839 | PAPER SHEET PACK 205G UNCOATED PAPER, WHITE 31"X43" - Giấy hai mặt trắng dạng tờ, chưa tráng, hàm lượng tro 5.83% & bột giấy dưới 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 48102999 | PAPER SHEET PACK 300G TWO SIDE COATED PAPER, WHITE 31"X43" - Giấy tráng hai mặt dạng tờ, hàm lượng bột giấy & hóa cơ trên 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 48025839 | PAPER SHEET PACK 350G UNCOATED PAPER, WHITE 31"X43" - Giấy hai mặt trắng dạng tờ, chưa tráng, hàm lượng tro 5.83% & bột giấy dưới 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100% | ITALY | C***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 48102999 | PAPER SHEET PACK 250G TWO SIDE COATED PAPER, WHITE 38"X26" - Giấy tráng hai mặt dạng tờ, hàm lượng bột giấy & hóa cơ trên 10% so với tổng trọng lượng, dùng in nhãn, mới 100% | KOREA | C***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48219090 | PAPER LABEL (GRIMOLDI STICKER) SIZE (40 X 25 MM)#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48219090 | PAPER LABEL (JAPAN STICKER) SIZE (50 X 25 MM)#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48219090 | PAPER LABEL (VANS) SIZE (75 X 50 MM)#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48219090 | PAPER LABEL (VANS) SIZE (67 X 40 MM)#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 48219090 | PAPER LABEL (JAPAN HANGTAG) SIZE (180 X 130 MM)#&VN | VIETNAM | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台