全球贸易商编码:36VN1101704396
地址:75BIS Đ. Calmette, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:632 条 相关采购商:36 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39013000 39019090 39204310 39204900 40169390 56039300 72172010 72172091 72173039 76051100 84099173 84229090 84794010 84818099 85365099 85414090 85444923
相关贸易伙伴: GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD. , ZHE JIANG WANMA MACROMOLECULE MATERIAL GROUP CO., LTD. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. 更多
TA TUN THE FIRST ELECTRIC WIRE CABLE CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TA TUN THE FIRST ELECTRIC WIRE CABLE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其632条相关的海关进出口记录,其中 TA TUN THE FIRST ELECTRIC WIRE CABLE CO., LTD. 公司的采购商36家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 5 | 6 | 38 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 7 | 5 | 115 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 25 | 0 |
2021 | 出口 | 25 | 4 | 5 | 178 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 2 | 31 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 12 | 2 | 71 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TA TUN THE FIRST ELECTRIC WIRE CABLE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TA TUN THE FIRST ELECTRIC WIRE CABLE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TA TUN THE FIRST ELECTRIC WIRE CABLE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 76051100 | Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED | INDIA | S***, | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 76051100 | Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED | INDIA | S***, | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 76051100 | Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED | INDIA | S***, | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 76051100 | Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED | INDIA | S***, | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 76051100 | Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED | INDIA | S***, | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 76149019 | BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX250MM2 (61/2.33) CABLE. 100% NEW#&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 76149019 | BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX60MM2 (37/1.44) - BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX60MM2 (37/1.44). 100% NEW#&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 76149019 | BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX400MM2 (61/2.93) - BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX400MM2 (61/2.93). 100% NEW #&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 76149019 | BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX200MM2 (61/2.05) - BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX200MM2 (61/2.05). 100% NEW #&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 76149019 | BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX100MM2 (37/1.86) - BARE CONDUCTOR ALUMINUM 1CX100MM2 (37/1.86). 100% NEW#&VN | JAPAN | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台